TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS EVERTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 34
Leicester City
Jamie Vardy (33')
Çaglar Soyüncü (22')
FT
2 - 2
(2-1)
Everton
(54') Alex Iwobi
(PEN 15') Dominic Calvert-Lewin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Victor Kristiansen
90+2'
-
James Maddison
89'
-
Victor Kristiansen
Luke Thoma88'
-
Dennis Praet
Harvey Barne88'
-
Patson Daka
Wilfred Ndid61'
-
56'
Idrissa Gueye -
54'
Alex Iwobi -
Luke Thomas
53'
-
45+5'
Nathan Patterson
Seamus Coleman (chấn thương) -
Boubakary Soumare
44'
-
Jamie Vardy
33'
-
Çaglar Soyüncü
22'
-
15'
Dominic Calvert-Lewin
- THỐNG KÊ
15(6) | Sút bóng | 23(8) |
2 | Phạt góc | 9 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
6 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31D. Iversen
-
27T. Castagne
-
3W. Faes
-
4C. Soyuncu
-
33Luke Thomas
-
8Tielemans
-
25W. Ndidi
-
42Soumare
-
10Maddison
-
9J. Vardy
-
7H. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
1D. Ward
-
15H. Souttar
-
22K. Dewsbury-Hall
-
20P. Daka
-
24N. Mendy
-
37Tete
-
26D. Praet
-
16V. Kristiansen
-
18D. Amartey
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pickford
-
19V. Mykolenko
-
2Tarkowski
-
5M. Keane
-
23S. Coleman
-
27I. Gueye
-
37J. Garner
-
7D. McNeil
-
16A. Doucoure
-
17A. Iwobi
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
8A. Onana
-
20N. Maupay
-
11D. Gray
-
30C. Coady
-
26T. Davies
-
15N. Vasilj
-
50E. Simms
-
13Y. Mina
-
3N. Patterson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
20%
Hòa
60%
Everton
20%
02/05 | Leicester City | 2 - 2 | Everton |
06/11 | Everton | 0 - 2 | Leicester City |
08/05 | Leicester City | 1 - 2 | Everton |
21/04 | Everton | 1 - 1 | Leicester City |
28/01 | Everton | 1 - 1 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
30/04 | Preston North End | 0 - 3 | Leicester City |
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ EVERTON
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp LEI thi đấu thêm tự tin trước đội khách.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của EVE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 35 | 25 | 5 | 5 | 85 | 28 | 80 |
2. | Man City | 34 | 24 | 7 | 3 | 82 | 32 | 79 |
3. | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | 75 |
4. | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | 67 |
5. | Tottenham | 33 | 18 | 6 | 9 | 67 | 52 | 60 |
6. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
7. | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | 53 |
8. | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | 49 |
9. | Chelsea | 33 | 13 | 9 | 11 | 63 | 59 | 48 |
10. | Bournemouth | 35 | 13 | 9 | 13 | 52 | 60 | 48 |
11. | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | 46 |
12. | Brighton | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 57 | 44 |
13. | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | 43 |
14. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
15. | Everton | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 48 | 36 |
16. | Brentford | 35 | 9 | 8 | 18 | 52 | 60 | 35 |
17. | Nottingham Forest | 35 | 7 | 9 | 19 | 42 | 62 | 26 |
18. | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | 25 |
19. | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
21h00 | Luton Town | 1 - 5 | Brentford |
21h00 | Sheffield Utd | 1 - 4 | Burnley |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
01h30 | Wolves | 0 - 2 | Arsenal |
19h30 | Everton | 2 - 0 | Nottingham Forest |
21h00 | Aston Villa | 3 - 1 | Bournemouth |
21h00 | Crystal Palace | 5 - 2 | West Ham Utd |
22h30 | Fulham | 1 - 3 | Liverpool |
Thứ 4, ngày 15/05 | |||
02h00 | Tottenham | vs | Man City |
Thứ 5, ngày 16/05 | |||
01h45 | Brighton | vs | Chelsea |
02h00 | Man Utd | vs | Newcastle |
BÌNH LUẬN: