TRỰC TIẾP KAMATAMARE SAN. VS JEF UNITED CHIBA
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 42
Kamatamare San.
FT
1 - 1
(1-0)
JEF United Chiba
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Kamatamare San.
20%
Hòa
40%
JEF United Chiba
40%
- PHONG ĐỘ KAMATAMARE SAN.
18/05 | Kamatamare San. | 0 - 2 | Omiya Ardija |
06/05 | Kamatamare San. | 1 - 0 | Azul Claro Numazu |
03/05 | Ryukyu | 0 - 0 | Kamatamare San. |
28/04 | Kamatamare San. | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
- PHONG ĐỘ JEF UNITED CHIBA
18/05 | JEF United Chiba | 7 - 1 | Ehime FC |
12/05 | Ventforet Kofu | 2 - 2 | JEF United Chiba |
06/05 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Yokohama FC |
03/05 | Iwaki FC | 1 - 0 | JEF United Chiba |
27/04 | Vegalta Sendai | 0 - 2 | JEF United Chiba |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.84*0 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEF khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEF
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của KSAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JEF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 37 |
2. | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 33 |
3. | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 28 |
4. | Iwaki FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 26 |
5. | Vegalta Sendai | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 13 | 26 |
6. | JEF United Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 24 |
7. | Renofa Yamaguchi | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 12 | 24 |
8. | Okayama | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 12 | 24 |
9. | Ventforet Kofu | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 22 |
10. | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 22 |
11. | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 22 |
12. | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | 21 |
13. | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | 11 | 20 | 20 |
14. | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | 18 |
15. | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | 18 |
16. | Montedio Yama. | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | 17 |
17. | Roas. Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | 17 |
18. | Kagoshima | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | 13 |
19. | Tochigi SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 31 | 12 |
20. | Thespa Kusatsu | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: