TRỰC TIẾP HÀ LAN NỮ VS NHẬT BẢN NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Hà Lan Nữ
Lieke Martens (PEN 90')
Lieke Martens (17')
FT
2 - 1
(1-1)
Nhật Bản Nữ
(43') Yui Hasegawa
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Saori Takarada
Mana Iwabuch -
Lieke Martens
90'
-
89'
Saki Kumagai -
Jill Roord
Daniëlle van de Don87'
-
Kika van Es
Merel van Donge85'
-
72'
Yuka Momiki
Emi Nakajim -
Lineth Beerensteyn
Shanice van de Sande68'
-
43'
Yui Hasegawa -
Lieke Martens
17'
- THỐNG KÊ
12(5) | Sút bóng | 12(4) |
3 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Veenendaal
-
2Lunteren
-
3der Gragt
-
20Bloodworth
-
4Dongen
-
14J. Groenen
-
10de Donk
-
8S. Spitse
-
7de Sanden
-
9V. Miedema
-
11L. Martens
- Đội hình dự bị:
-
21Beerensteyn
-
5van Es
-
19J. Roord
-
22der Most
-
13D. Janssen
-
6A. Dekker
-
15Kaagman
-
18D. Kerkdijk
-
16L. Kop
-
12V. Pelova
-
23L. Geurts
-
17E. Jansen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18Yamashita
-
3Sameshima
-
5N. Ichise
-
4S. Kumagai
-
22Shimizu
-
14Hasegawa
-
6H. Sugita
-
17N. Miura
-
7Nakajima
-
8M. Iwabuchi
-
9Sugasawa
- Đội hình dự bị:
-
15Y. Momiki
-
13Takarada
-
20Yokoyama
-
12M. Minami
-
23S. Miyake
-
11Kobayashi
-
16A. Miyagawa
-
19J. Endo
-
2R. Utsugi
-
10Sakaguchi
-
1S. Ikeda
-
21C. Hirao
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hà Lan Nữ
60%
Hòa
20%
Nhật Bản Nữ
20%
30/11 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
26/06 | Hà Lan Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 6 | Hà Lan Nữ |
09/06 | Hà Lan Nữ | 0 - 1 | Nhật Bản Nữ |
08/03 | Nhật Bản Nữ | 2 - 3 | Hà Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀ LAN NỮ
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
10/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ |
06/04 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
03/12 | Brazil Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 1/2*-0.97
NEDW đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, JPNW thi đấu thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: NEDW
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.94
4/5 trận gần đây của NEDW có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: