HÀ LAN NỮ
Thành phố:
Quốc gia: Châu Âu
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Châu Âu
TT Khác:
KẾT QUẢ HÀ LAN NỮ
Thắng
50%
Hòa
10%
Thua
40%
29/02 | Hà Lan Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ |
24/02 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Hà Lan Nữ |
06/12 | Hà Lan Nữ | 4 - 0 | Bỉ Nữ |
02/12 | Anh Nữ | 3 - 2 | Hà Lan Nữ |
01/11 | Scotland Nữ | 0 - 1 | Hà Lan Nữ |
28/10 | Hà Lan Nữ | 4 - 0 | Scotland Nữ |
27/09 | Hà Lan Nữ | 2 - 1 | Anh Nữ |
23/09 | Bỉ Nữ | 2 - 1 | Hà Lan Nữ |
11/08 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
06/08 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
LỊCH THI ĐẤU HÀ LAN NỮ
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
D. Domselaar
Hà Lan
1 -
L. Kop
Hà Lan
16 -
J. Weimar
Hà Lan
23
Hậu vệ:
-
L. Wilms
Hà Lan
2 -
S. der Gragt
Nhật Bản
3 -
A. Nouwen
Hà Lan
4 -
van Dongen
Hà Lan
5 -
J. Baijings
Hà Lan
12 -
R. Jansen
Hà Lan
13 -
C. Dijkstra
Hà Lan
15 -
D. Janssen
Hà Lan
20
Tiền vệ:
-
J. Roord
Hà Lan
6 -
S. Spitse
Hà Lan
8 -
van de Donk
Hà Lan
10 -
J. Groenen
Hà Lan
14 -
V. Pelova
Hà Lan
17 -
K. Casparij
Hà Lan
18 -
E. Brugts
Hà Lan
22
Tiền đạo:
-
L. Beerensteyn
Hà Lan
7 -
K. Snoeijs
Hà Lan
9 -
L. Martens
Hà Lan
11 -
W. Kaptein
Hà Lan
19 -
D. Egurrola
Hà Lan
21
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
Thứ 6, ngày 23/02 | |||
19h00 | Bosnia & Herz Nữ | 0 - 5 | Thụy Điển Nữ |
20h00 | Montenegro Nữ | 0 - 2 | Bắc Ireland Nữ |
21h00 | Bulgaria Nữ | 0 - 4 | Ukraina Nữ |
21h30 | Latvia Nữ | 0 - 3 | Slovakia Nữ |
22h00 | Serbia Nữ | 1 - 1 | Iceland Nữ |
23h45 | Hungary Nữ | 1 - 5 | Bỉ Nữ |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
00h00 | Croatia Nữ | 0 - 3 | Na Uy Nữ |
03h00 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Hà Lan Nữ |
03h00 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Đức Nữ |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
20h00 | Ukraina Nữ | 3 - 0 | Bulgaria Nữ |
21h30 | Iceland Nữ | 2 - 1 | Serbia Nữ |
Thứ 4, ngày 28/02 | |||
00h00 | Na Uy Nữ | 5 - 0 | Croatia Nữ |
00h00 | Slovakia Nữ | 6 - 0 | Latvia Nữ |
02h00 | Bỉ Nữ | 5 - 1 | Hungary Nữ |
02h00 | Bắc Ireland Nữ | 1 - 1 | Montenegro Nữ |
Thứ 5, ngày 29/02 | |||
00h30 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | Bosnia & Herz Nữ |
01h00 | T.B.Nha Nữ | 2 - 0 | Pháp Nữ |
02h45 | Hà Lan Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ |