x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-0
Aalen151
Stuttgart Kickers1
3/4 : 02 1/2
0.880.960.910.91
FT
1-1
Barockstadt FL7
Hessen Kassel11
0 : 1/42 3/4
0.950.89-0.900.71
FT
0-1
FSV Frankfurt9
Homburg61 
1/2 : 02 3/4
0.82-0.980.890.93
FT
1-0
Stuttgart II3
SGV Freiberg4
0 : 3/43
-0.940.780.960.84
FT
1-0
TSV Schott Mainz17
Koblenz18
0 : 03
0.850.99-0.890.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Ein.Frankfurt II5
TSV Steinbach13
0 : 03
-0.920.75-0.960.79
FT
0-3
Astoria Walldorf14
TSG Balingen16
0 : 1/43
0.880.94-0.960.78
FT
2-0
Hoffenheim II21
Mainz II121 
0 : 13 1/4
0.980.86-0.930.75
FT
2-1
Bahlinger10
Offenbach8
1/4 : 02 3/4
-0.960.800.850.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 31 18 4 9 61 23 58
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 31 16 7 8 51 35 55
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 31 14 6 11 46 37 48
8. Offenbach 31 13 7 11 57 41 46
9. FSV Frankfurt 31 11 9 11 42 45 42
10. Bahlinger 31 11 9 11 38 43 42
11. Hessen Kassel 31 11 8 12 43 45 41
12. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
13. TSV Steinbach 31 12 4 15 50 59 40
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 31 8 9 14 36 53 33
16. TSG Balingen 31 5 10 16 46 72 25
17. TSV Schott Mainz 31 5 9 17 39 75 24
18. Koblenz 31 4 6 21 27 71 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo