x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
SestaoA1-18
Cultural LeonesaA1-6
1/4 : 01 3/4
0.76-0.940.76-0.96
FT
1-1
Atletico Madrid BA2-9
UD IbizaA2-3
0 : 02
0.880.940.820.98
FT
1-0
Granada IIA2-20
CF IntercityA2-12
0 : 02
0.980.840.910.89
FT
1-1
Real Sociedad BA1-9
LugoA1-11
0 : 1/42
0.840.98-0.970.77
FT
0-1
MeridaA2-14
Real Madrid BA2-13
0 : 02
0.880.940.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
DeportivoA1-1
CornellaA1-17
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.780.870.93
FT
0-3
Recreativo HuelvaA2-6
CastellonA2-1
0 : 02
0.880.940.950.85
FT
3-2
Real UnionA1-12
TeruelA1-16
0 : 1/22 1/4
0.75-0.93-0.980.78
FT
1-2
Atl. BalearesA2-19
CeutaA2-5
0 : 02
0.81-0.990.840.96
FT
1-2
UD MelillaA2-18
AlgecirasA2-11
0 : 02
0.78-0.960.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
SD LogronesA1-20
Rayo Majada.A1-19
0 : 3/42 1/4
0.940.880.970.83
FT
1-1
San FernandoA2-16
MurciaA2-7
0 : 02 1/4
0.970.851.000.80
FT
1-0
Osasuna BA1-13
SalamancaA1-8
  
    
FT
0-1
Linares DeportivoA2-17
MalagaA2-4
1/2 : 02 1/4
-0.980.800.970.83
FT
1-0
SD PonferradinaA1-5
FuenlabradaA1-14
0 : 1/22
0.920.900.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
Celta Vigo IIA1-4
CD ArenteiroA1-7
0 : 1/22
0.870.950.76-0.96
FT
2-0
Gimnastic T.A1-3
SabadellA1-15
0 : 1/22
0.850.970.840.96
FT
0-1
AlcoyanoA2-10
CordobaA2-2
0 : 1/42
-0.950.770.820.98
FT
0-2
SD TarazonaA1-10
Barcelona BA1-2
0 : 02
-0.940.760.910.89
FT
0-3
Atl. SanluquenoA2-151
Antequera CFA2-8
0 : 1/42 1/4
0.81-0.99-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 33 19 10 4 56 23 67
2. Barcelona B 33 18 7 8 51 36 61
3. Gimnastic T. 33 17 9 7 35 19 60
4. Celta Vigo II 33 17 6 10 58 35 57
5. SD Ponferradina 33 15 12 6 33 20 57
6. Cultural Leonesa 33 13 13 7 30 24 52
7. CD Arenteiro 33 13 10 10 39 30 49
8. Salamanca 33 11 12 10 29 28 45
9. Real Sociedad B 33 10 13 10 39 38 43
10. SD Tarazona 33 9 13 11 24 27 40
11. Lugo 33 10 10 13 26 38 40
12. Real Union 33 10 9 14 41 45 39
13. Osasuna B 33 9 11 13 39 45 38
14. Fuenlabrada 33 9 11 13 29 37 38
15. Sabadell 33 10 7 16 33 47 37
16. Teruel 33 6 17 10 28 35 35
17. Cornella 33 8 10 15 27 35 34
18. Sestao 32 8 10 14 31 44 34
19. Rayo Majada. 32 5 13 14 25 41 28
20. SD Logrones 33 7 7 19 22 48 28
Bảng A2
1. Castellon 33 24 3 6 68 31 75
2. Cordoba 33 20 7 6 60 28 67
3. UD Ibiza 33 18 9 6 52 28 63
4. Malaga 33 17 11 5 44 21 62
5. Ceuta 33 15 11 7 46 33 56
6. Recreativo Huelva 32 14 10 8 35 29 52
7. Murcia 33 14 9 10 31 31 51
8. Antequera CF 33 14 8 11 41 39 50
9. Atletico Madrid B 33 11 12 10 47 39 45
10. Alcoyano 33 12 9 12 34 34 45
11. Algeciras 33 10 12 11 36 35 42
12. CF Intercity 33 11 9 13 34 40 42
13. Real Madrid B 33 10 11 12 38 40 41
14. Merida 33 10 8 15 29 41 38
15. Atl. Sanluqueno 32 8 11 13 31 37 35
16. San Fernando 33 9 8 16 31 42 35
17. Linares Deportivo 33 8 8 17 26 45 32
18. UD Melilla 33 7 6 20 22 48 27
19. Atl. Baleares 33 5 8 20 17 52 23
20. Granada II 33 4 6 23 23 52 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo