x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
SD TarazonaA1-12
DeportivoA1-1
1/2 : 02
0.920.900.880.92
FT
0-2
MeridaA2-14
San FernandoA2-16
0 : 02
0.840.980.850.95
FT
1-6
Atletico Madrid BA2-9
CordobaA2-2
0 : 02
0.940.880.77-0.97
FT
1-2
MalagaA2-4
AlcoyanoA2-10
0 : 12
0.930.890.840.96
FT
1-1
Real UnionA1-13
Gimnastic T.A1-4
0 : 1/42
1.000.820.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
CF IntercityA2-11
MurciaA2-6
  
    
FT
0-1
SalamancaA1-8
SD PonferradinaA1-5
0 : 1/41 3/4
0.980.840.830.97
FT
1-0
CD ArenteiroA1-7
CornellaA1-17
0 : 02
0.70-0.890.990.81
FT
1-0
CeutaA2-5
Granada IIA2-20
0 : 12 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
0-2
TeruelA1-16
Celta Vigo IIA1-3
1/4 : 02
0.870.950.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Osasuna BA1-11
Rayo Majada.A1-19
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.970.83
FT
4-2
CastellonA2-1
Atl. BalearesA2-19
0 : 1 3/42 3/4
0.80-0.980.910.89
FT
0-2
SD LogronesA1-20
Real Sociedad BA1-9
1/4 : 02
0.80-0.98-0.970.77
FT
0-1
SabadellA1-15
LugoA1-10
1/4 : 02
1.000.821.000.80
FT
2-0
Antequera CFA2-7
Linares DeportivoA2-17
0 : 3/42 1/4
0.920.900.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Cultural LeonesaA1-6
Barcelona BA1-2
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.970.83
FT
1-0
Recreativo HuelvaA2-8
Atl. SanluquenoA2-15
0 : 02
0.880.940.890.91
FT
0-3
UD MelillaA2-18
UD IbizaA2-3
3/4 : 02 1/4
0.880.94-0.980.78
FT
1-2
Real Madrid BA2-12
AlgecirasA2-13
0 : 1/42
0.840.980.840.96
FT
1-2
SestaoA1-18
FuenlabradaA1-14
0 : 02
-0.960.780.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 34 19 11 4 58 25 68
2. Barcelona B 34 19 7 8 54 37 64
3. Celta Vigo II 34 18 6 10 62 35 60
4. Gimnastic T. 34 17 9 8 35 22 60
5. SD Ponferradina 34 15 12 7 34 23 57
6. Cultural Leonesa 34 14 13 7 33 24 55
7. CD Arenteiro 34 13 11 10 41 32 50
8. Salamanca 34 12 12 10 33 28 48
9. Real Sociedad B 34 11 13 10 40 38 46
10. Lugo 34 11 10 13 29 39 43
11. Osasuna B 34 10 11 13 41 46 41
12. SD Tarazona 34 9 13 12 24 28 40
13. Real Union 34 10 9 15 42 47 39
14. Fuenlabrada 34 9 12 13 29 37 39
15. Sabadell 34 10 7 17 33 51 37
16. Teruel 34 6 18 10 28 35 36
17. Cornella 34 8 11 15 28 36 35
18. Sestao 33 8 11 14 32 45 35
19. Rayo Majada. 33 5 13 15 26 44 28
20. SD Logrones 34 7 7 20 22 52 28
Bảng A2
1. Castellon 34 25 3 6 69 31 78
2. Cordoba 34 21 7 6 61 28 70
3. UD Ibiza 34 18 9 7 53 31 63
4. Malaga 34 17 11 6 44 22 62
5. Ceuta 34 15 11 8 46 34 56
6. Murcia 34 15 9 10 32 31 54
7. Antequera CF 34 15 8 11 44 40 53
8. Recreativo Huelva 33 14 10 9 36 33 52
9. Atletico Madrid B 34 12 12 10 50 40 48
10. Alcoyano 34 12 9 13 34 35 45
11. CF Intercity 34 12 9 13 36 41 45
12. Real Madrid B 34 11 11 12 41 41 44
13. Algeciras 34 10 12 12 37 38 42
14. Merida 34 10 9 15 29 41 39
15. Atl. Sanluqueno 33 8 12 13 31 37 36
16. San Fernando 34 9 8 17 32 45 35
17. Linares Deportivo 34 9 8 17 30 46 35
18. UD Melilla 34 7 6 21 22 49 27
19. Atl. Baleares 34 5 8 21 18 54 23
20. Granada II 34 5 6 23 24 52 21

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo