x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp

FT
4-0
Villefranche13
Dijon6
0 : 02 1/4
0.960.900.960.88
FT
1-1
SO Cholet18
Niort3
1/2 : 02 1/4
-0.850.680.850.99
FT
0-1
Sochaux8
Epinal17
0 : 12 3/4
0.85-0.990.950.85
FT
0-1
Chateauroux12
Nimes10
0 : 1/42
0.990.87-0.980.82
FT
3-0
FC Martigues2
GOAL FC15
0 : 1/22 1/4
0.861.00-0.900.73
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Nancy5
Marignane162 
0 : 1/22 1/4
0.890.97-0.960.80
FT
0-1
Le Mans7
Orleans11
0 : 02
0.890.970.79-0.95
FT
1-0
Avranches14
Versailles9
1/4 : 02 1/4
0.890.970.870.93
FT
1-0
Rouen4
Red Star 931
0 : 02 1/2
-0.930.78-0.920.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Red Star 93 33 18 8 7 51 32 62
2. FC Martigues 33 16 8 9 43 29 56
3. Niort 33 16 7 10 55 41 55
4. Rouen 33 15 9 9 41 32 54
5. Nancy 33 14 9 10 50 44 51
6. Dijon 33 14 9 10 45 41 51
7. Le Mans 33 13 10 10 47 43 49
8. Sochaux 33 12 11 10 50 43 47
9. Versailles 33 12 10 11 40 32 46
10. Nimes 33 11 11 11 36 42 44
11. Orleans 33 11 10 12 35 36 43
12. Chateauroux 33 10 12 11 40 42 42
13. Villefranche 33 9 11 13 34 42 38
14. Avranches 33 11 5 17 36 56 38
15. GOAL FC 33 10 7 16 42 46 37
16. Marignane 33 9 10 14 36 48 37
17. Epinal 33 9 6 18 37 47 33
18. SO Cholet 33 8 5 20 32 54 29

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo