x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
2-1
SKA-Khabarovsk10
Rodina Moscow5
0 : 02 1/4
0.960.901.000.84
FT
1-1
Tyumen6
Chernomorets N.14
0 : 02
0.80-0.940.860.98
FT
3-0
Alania Vla8
Kuban18
0 : 1/22 1/2
-0.930.79-0.980.82
FT
1-1
Volgar Astrakhan17
Torpedo Moscow13
0 : 02
0.960.901.000.84
FT
0-0
Akron Togliatti3
Leningradets16
0 : 12 1/4
-0.940.80-0.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Neftekhimik Nizh7
Shinnik Yaroslavl11
0 : 1/22
-0.930.790.880.96
FT
0-2
Sokol Saratov15
Yenisey9
0 : 1/42 1/2
-0.930.79-0.960.80
FT
1-0
Khimki2
Kamaz12
0 : 12 1/4
0.990.870.900.94
FT
0-0
Dyn. Makhachkala1
Arsenal-Tula4
0 : 01 3/4
-0.930.79-0.960.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dyn. Makhachkala 28 15 6 7 30 14 51
2. Khimki 28 15 6 7 43 31 51
3. Akron Togliatti 28 14 8 6 41 21 50
4. Arsenal-Tula 28 11 13 4 32 19 46
5. Rodina Moscow 28 12 8 8 43 25 44
6. Tyumen 28 11 8 9 31 28 41
7. Neftekhimik Nizh 28 11 7 10 29 27 40
8. Alania Vla 28 10 10 8 34 36 40
9. Yenisey 28 12 3 13 47 38 39
10. SKA-Khabarovsk 28 10 7 11 30 30 37
11. Shinnik Yaroslavl 28 10 7 11 32 38 37
12. Kamaz 28 9 9 10 26 28 36
13. Torpedo Moscow 28 9 9 10 25 27 36
14. Chernomorets N. 28 7 11 10 27 31 32
15. Sokol Saratov 28 7 7 14 23 45 28
16. Leningradets 28 6 9 13 19 35 27
17. Volgar Astrakhan 28 5 11 12 24 38 26
18. Kuban 28 5 7 16 19 44 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo