x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-1
Yenisey10
Volgar Astrakhan17
0 : 1/22 1/2
-0.950.810.920.88
FT
1-0
Shinnik Yaroslavl11
Sokol Saratov16
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.990.85
FT
0-1
Leningradets15
SKA-Khabarovsk9
1/4 : 02
0.80-0.94-0.980.82
FT
1-0
Kamaz12
Akron Togliatti3
1/4 : 02
0.980.880.860.98
FT
3-3
Arsenal-Tula5
Alania Vla7
0 : 3/42 1/4
0.900.960.970.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Torpedo Moscow13
Khimki1
1/4 : 02
0.920.940.78-0.94
FT
1-1
Kuban18
Neftekhimik Nizh6
1/4 : 02 1/4
0.920.940.890.95
FT
0-0
Chernomorets N.14
Dyn. Makhachkala2
1/4 : 02
0.85-0.99-0.960.80
FT
1-1
Rodina Moscow4
Tyumen8
0 : 3/42 1/2
0.80-0.940.82-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Khimki 30 17 6 7 50 36 57
2. Dyn. Makhachkala 30 16 7 7 33 14 55
3. Akron Togliatti 30 15 8 7 43 22 53
4. Rodina Moscow 31 13 10 8 47 28 49
5. Arsenal-Tula 30 11 15 4 36 23 48
6. Neftekhimik Nizh 30 11 9 10 30 28 42
7. Alania Vla 31 10 12 9 39 42 42
8. Tyumen 30 11 9 10 32 31 42
9. SKA-Khabarovsk 30 11 8 11 31 30 41
10. Yenisey 30 12 5 13 48 39 41
11. Shinnik Yaroslavl 30 11 8 11 34 39 41
12. Kamaz 30 10 10 10 27 28 40
13. Torpedo Moscow 30 10 9 11 28 30 39
14. Chernomorets N. 30 7 12 11 28 33 33
15. Leningradets 30 7 9 14 21 36 30
16. Sokol Saratov 30 7 7 16 27 51 28
17. Volgar Astrakhan 30 5 12 13 25 42 27
18. Kuban 30 5 8 17 20 47 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo