x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-2
Rodina Moscow4
Khimki2
0 : 1/42 1/4
0.940.920.940.90
FT
3-0
SKA-Khabarovsk10
Yenisey6
0 : 1/42 1/4
0.960.800.780.98
FT
0-3
Tyumen81
Neftekhimik Nizh7
0 : 02 1/4
0.870.990.950.81
FT
0-2
Leningradets15
Sokol Saratov16
0 : 1/42
0.850.910.83-0.99
FT
6-0
Akron Togliatti3
Kuban18
0 : 12 1/4
0.830.930.900.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Alania Vla9
Volgar Astrakhan17
0 : 1/22 1/4
0.940.920.880.88
FT
1-0
Kamaz11
Chernomorets N.141 
0 : 02
0.79-0.930.970.87
FT
0-1
Shinnik Yaroslavl12
Dyn. Makhachkala1
1/4 : 02
-0.960.82-0.940.78
FT
1-1
Torpedo Moscow13
Arsenal-Tula5
1/4 : 02
0.79-0.93-0.970.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dyn. Makhachkala 31 17 7 7 34 14 58
2. Khimki 31 17 6 8 50 37 57
3. Akron Togliatti 30 15 8 7 43 22 53
4. Rodina Moscow 31 13 10 8 47 28 49
5. Arsenal-Tula 30 11 15 4 36 23 48
6. Yenisey 31 12 6 13 49 40 42
7. Neftekhimik Nizh 30 11 9 10 30 28 42
8. Tyumen 30 11 9 10 32 31 42
9. Alania Vla 31 10 12 9 39 42 42
10. SKA-Khabarovsk 30 11 8 11 31 30 41
11. Kamaz 31 10 11 10 28 29 41
12. Shinnik Yaroslavl 30 11 8 11 34 39 41
13. Torpedo Moscow 30 10 9 11 28 30 39
14. Chernomorets N. 31 7 13 11 28 33 34
15. Leningradets 30 7 9 14 21 36 30
16. Sokol Saratov 31 7 8 16 27 51 29
17. Volgar Astrakhan 30 5 12 13 25 42 27
18. Kuban 30 5 8 17 20 47 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo