x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Cúp C3 Châu Âu

FT
0-0
Vik.PlzenC-1
FiorentinaF-1
1/2 : 02 1/4
0.960.93-0.960.83
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-2
OlympiakosPlay off-1
FenerbahceH-1
0 : 1/42 3/4
-0.970.87-0.980.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Club BruggeD-1
PAOKG-1
0 : 1/22 1/2
-0.930.83-0.950.82
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
Aston VillaE-1
LilleA-1
0 : 3/42 3/4
0.930.96-0.980.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
LilleA-1
Aston VillaE-1
0 : 02 3/4
0.930.960.85-0.98
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FiorentinaF-1
Vik.PlzenC-11 
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.82-0.980.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
PAOKG-1
Club BruggeD-1
0 : 1/22 3/4
0.910.980.950.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
FenerbahceH-1
OlympiakosPlay off-11 
0 : 13 1/4
-0.990.89-0.990.86
Trực tiếp: FPT Play

Siêu Cúp Châu Âu

FT
1-1
Man City 
Sevilla 
0 : 1 1/42 3/4
0.87-0.970.990.89
Trực tiếp: FPT Play

UEFA Nations League

FT
0-1
GibraltarC4-41
LithuaniaC1-41 
1 1/4 : 02 1/4
-0.970.870.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
LithuaniaC1-4
GibraltarC4-4
0 : 1 3/42 1/2
0.990.900.86-0.98

UEFA Nations League Nữ

FT
0-5
Bosnia & Herz NữB4-1
Thụy Điển NữA4-3
2 1/4 : 03 1/4
0.870.830.870.83
FT
0-2
Montenegro NữC3-2
Bắc Ireland NữB1-3
1 1/2 : 03
0.76-0.94-0.990.79
FT
0-4
Bulgaria NữC5-2
Ukraina NữB3-3
1 3/4 : 03
0.930.890.950.75
FT
0-3
Latvia NữC1-2
Slovakia NữB2-3
1 3/4 : 03
-0.970.790.790.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Serbia NữB3-21
Iceland NữA3-3
3/4 : 02 1/2
0.68-0.880.950.85
FT
1-5
Hungary NữB1-2
Bỉ NữA1-3
3/4 : 02 3/4
0.990.830.950.85
FT
0-3
Croatia NữB2-2
Na Uy NữA2-3
2 3/4 : 03 3/4
-0.890.700.910.89
FT
3-0
T.B.Nha NữA4-1
Hà Lan NữA1-1
0 : 12 1/2
0.77-0.950.870.93
FT
2-1
Pháp NữA2-1
Đức NữA3-1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Ukraina NữB3-3
Bulgaria NữC5-2
0 : 2 3/43 1/2
0.920.840.960.80
FT
2-1
Iceland NữA3-3
Serbia NữB3-2
0 : 1/22 1/2
0.900.92-0.980.78
FT
5-0
Na Uy NữA2-3
Croatia NữB2-2
0 : 3 3/44 1/4
0.900.920.910.89
FT
6-0
Slovakia NữB2-3
Latvia NữC1-2
0 : 34
0.81-0.990.970.83
FT
5-1
Bỉ NữA1-3
Hungary NữB1-2
0 : 2 1/43 1/2
1.000.760.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Bắc Ireland NữB1-3
Montenegro NữC3-2
0 : 23
0.840.980.801.00
FT
5-0
Thụy Điển NữA4-3
Bosnia & Herz NữB4-1
0 : 3 3/44 1/4
0.70-0.890.65-0.87
FT
2-0
T.B.Nha NữA4-1
Pháp NữA2-1
0 : 3/42 1/2
0.870.950.880.92
FT
0-2
Hà Lan NữA1-1
Đức NữA3-1
1/4 : 02 1/2
0.890.930.930.87

Vòng loại Euro 2024

FT
0-0
GeorgiaA-4
Hy LạpB-3
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.84
FT
2-1
UkrainaC-3
IcelandJ-4
0 : 12 1/4
-0.930.830.86-0.98
FT
0-0
WalesD-31
Ba LanE-3
0 : 02
0.86-0.960.960.92

Cúp C1 Châu Âu

FT
2-2
Bayern MunichA-1
Real MadridC-1
0 : 1/42 3/4
-0.990.880.890.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
B.DortmundF-1
PSGF-2
1/4 : 03
0.86-0.970.900.98
Trực tiếp: FPT Play
07/05
02h00
PSGF-2
B.DortmundF-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/05
02h00
Real MadridC-1
Bayern MunichA-1
  
    

Cúp C2 Châu Âu

FT
2-0
B.LeverkusenH-1
West Ham UtdA-1
0 : 1 1/43
0.87-0.970.990.89
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-3
LiverpoolE-1
AtalantaD-1
0 : 1 1/23 1/4
-0.980.88-0.980.86
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
BenficaPlay off -2
MarseilleB-2
0 : 3/42 3/4
-0.950.850.910.97
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
AC MilanPlay off -1
RomaG-2
0 : 3/42 1/2
0.970.920.900.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
RomaG-21
AC MilanPlay off -1
1/4 : 02 1/2
0.950.940.85-0.97
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
AtalantaD-1
LiverpoolE-1
1 : 03 1/2
-0.940.840.900.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
West Ham UtdA-1
B.LeverkusenH-1
1/2 : 02 3/4
0.970.920.900.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
MarseilleB-2
BenficaPlay off -2
0 : 1/42 3/4
-0.910.80-0.980.86
Trực tiếp: FPT Play

Euro 2024

15/06
02h00
ĐứcA-4
ScotlandA-2
  
    
15/06
20h00
HungaryA-1
Thụy SỹA-3
  
    
15/06
23h00
T.B.NhaB-4
CroatiaB-2
  
    
16/06
02h00
ItaliaB-3
AlbaniaB-1
  
    
16/06
20h00
Ba LanD-1
Hà LanD-2
  
    
16/06
23h00
SloveniaC-3
Đan MạchC-4
  
    
17/06
02h00
SerbiaC-2
AnhC-1
  
    
17/06
20h00
RomaniaE-2
UkrainaE-4
  
    
17/06
23h00
BỉE-1
SlovakiaE-3
  
    
18/06
02h00
ÁoD-4
PhápD-3
  
    
18/06
23h00
T.N.KỳF-4
GeorgiaF-2
  
    
19/06
02h00
B.D.NhaF-1
SécF-3
  
    

Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
0-6
Kosovo NữB4-4
Wales NữB4-1
2 1/2 : 03 1/4
0.78-0.960.801.00
FT
0-4
Azerbaijan NữB1-4
Thụy Sỹ NữB1-1
  
    
FT
0-5
North Macedonia NữC2-3
Slovenia NữC2-1
3 : 03 1/4
0.870.950.65-0.87
FT
1-0
Croatia NữB4-3
Ukraina NữB4-2
1 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
2-4
Israel NữB2-4
Serbia NữB2-1
2 : 03
0.70-0.890.70-0.91
FT
5-1
Montenegro NữC3-1
Đảo Faroe NữC3-3
0 : 33 3/4
0.960.860.900.90
FT
2-3
Bulgaria NữC4-2
Armenia NữC4-3
0 : 3 1/43 3/4
-0.820.600.950.85
FT
1-3
Bosnia & Herz NữB3-4
Bắc Ireland NữB3-2
0 : 02 1/2
0.910.910.970.83
FT
0-1
Moldova NữC2-4
Latvia NữC2-2
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.810.99
FT
3-0
Belarus NữC1-1
Georgia NữC1-3
0 : 2 1/23 1/4
0.980.840.880.92
FT
4-2
Đan Mạch NữA2-2
Bỉ NữA2-4
0 : 12 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
1-0
Romania NữC4-1
Kazakhstan NữC4-4
0 : 1 3/43
0.880.940.980.82
FT
1-3
Ba Lan NữA4-4
Áo NữA4-2
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
3-1
Đức NữA4-1
Iceland NữA4-3
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.801.000.80
FT
2-1
Phần Lan NữA1-4
Italia NữA1-2
1/2 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
0-2
Malta NữB3-3
B.D.Nha NữB3-1
3 1/2 : 03 3/4
0.900.920.920.88
FT
1-0
Lithuania NữC1-2
Síp NữC1-4
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88
FT
2-1
T.N.Kỳ NữB1-2
Hungary NữB1-3
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
FT
0-1
Thụy Điển NữA3-3
Pháp NữA3-11 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.910.89
FT
0-3
Andorra NữC3-4
Hy Lạp NữC3-2
3 1/2 : 04
0.970.850.78-0.98
FT
3-1
T.B.Nha NữA2-1
Séc NữA2-3
0 : 4 1/24 3/4
0.821.000.801.00
FT
2-0
Albania NữC5-1
Estonia NữC5-3
0 : 1/22 3/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
Ireland NữA3-4
Anh NữA3-2
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.780.810.99
FT
1-0
Scotland NữB2-2
Slovakia NữB2-3
0 : 1 1/22 1/2
-0.990.810.830.97
FT
1-0
Hà Lan NữA1-3
Na Uy NữA1-1
0 : 3/42 3/4
0.77-0.950.801.00

C1 Châu Âu Nữ

FT
0-1
Barcelona NữA-1
Chelsea NữD-1
0 : 1 3/43
0.821.000.840.96
FT
3-2
Lyon NữB-1
PSG NữC-1
0 : 12 1/2
0.880.940.990.81
FT
0-2
Chelsea NữD-11
Barcelona NữA-1
1 1/4 : 02 3/4
0.821.000.970.83
FT
1-2
PSG NữC-1
Lyon NữB-1
1/2 : 02 3/4
0.930.890.820.98

C1 U19 Châu Âu

FT
3-0
Olympiakos U19Play off-8
AC Milan U19F-1
3/4 : 02 1/2
0.950.870.980.82

Nữ Châu Âu

FT
1-1
Anh Nữ 
Đức Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.980.880.970.87

Nữ Đan Mạch

FT
2-0
Brondby Nữ 
Ballerup-Skovlunde Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
-0.930.750.950.85
FT
2-1
Skovbakken Nữ 
Odense Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.760.940.850.85
29/05
Hoãn
Fortuna Hjorring Nữ 
Kolding Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.60-0.90

U17 Nữ Châu Âu

FT
2-3
T.B.Nha U17 NữA-11
Pháp U17 NữB-1
  
    

U19 Nữ Châu Âu

FT
0-0
T.B.Nha U19 NữB-2
Đức U19 NữA-1
0 : 1/22 1/2
0.970.85-0.940.74

VCK U21 Châu Âu 2023

FT
1-0
Anh U21C-11
T.B.Nha U21B-11 
0 : 02 1/4
0.891.00-0.960.84

Vòng loại U17 Châu Âu

FT
5-2
Pháp U176-1
Bắc Ireland U1711-31 
  
    
FT
1-2
Bulgaria U1713-1
Wales U1712-1
  
    
FT
1-1
Romania U176-2
Thụy Điển U172-2
  
    
FT
3-2
B.D.Nha U175-1
Đức U173-1
  
    
FT
2-2
Phần Lan U173-2
Italia U1711-2
  
    
FT
0-5
Ireland U1710-2
Croatia U179-2
  
    
FT
2-2
Bỉ U1712-2
Hà Lan U171-5
  
    
FT
1-2
Séc U175-2
Ba Lan U172-1
  
    
FT
0-7
Georgia U171-3
Đan Mạch U171-2
  
    
FT
3-1
Bosnia & Herz U1713-3
Belarus U177-2
  
    
FT
3-0
Serbia U174-1
T.N.Kỳ U177-1
  
    
FT
3-1
Áo U171-1
T.B.Nha U178-1
  
    
FT
2-1
Na Uy U176-3
Slovenia U174-2
  
    
FT
3-1
Bắc Ireland U1711-3
Hungary U1713-2
  
    
FT
1-2
Anh U179-11
Pháp U176-1
  
    

Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
1-3
Kazakhstan U17 Nữ11-4
Bosnia & Herz U17 Nữ1-4
  
    
FT
0-0
Đức U17 Nữ4-2
Séc U17 Nữ1-3
  
    
FT
0-5
Armenia U17 Nữ8-3
Estonia U17 Nữ13-21 
  
    
FT
5-0
Pháp U17 Nữ3-1
Slovakia U17 Nữ12-1
  
    
FT
0-7
North Macedonia U17 Nữ8-2
Scotland U17 Nữ3-3
  
    
FT
3-0
Ba Lan U17 Nữ2-1
Đan Mạch U17 Nữ7-2
  
    
FT
2-0
Đảo Faroe U17 Nữ11-2
Georgia U17 Nữ8-4
  
    
FT
1-1
Bulgaria U17 Nữ5-41
Slovenia U17 Nữ3-4
  
    
FT
4-1
Azerbaijan U17 Nữ10-4
Moldova U17 Nữ13-3
  
    
FT
1-3
Hà Lan U17 Nữ5-2
T.B.Nha U17 Nữ1-1
  
    
FT
1-0
T.N.Kỳ U17 Nữ13-1
Ukraina U17 Nữ4-3
  
    
FT
2-0
Romania U17 Nữ4-4
Latvia U17 Nữ9-3
  
    
FT
0-2
Kazakhstan U17 Nữ11-4
Estonia U17 Nữ13-2
  
    
FT
6-0
Bosnia & Herz U17 Nữ1-4
Armenia U17 Nữ8-31 
  
    
FT
2-0
Đức U17 Nữ4-2
Slovakia U17 Nữ12-1
  
    
FT
0-0
Pháp U17 Nữ3-1
Séc U17 Nữ1-3
  
    
FT
0-5
Georgia U17 Nữ8-4
Latvia U17 Nữ9-3
  
    
FT
3-1
Đảo Faroe U17 Nữ11-2
Romania U17 Nữ4-4
  
    
FT
7-0
Kazakhstan U17 Nữ11-4
Armenia U17 Nữ8-3
  
    
FT
0-5
Estonia U17 Nữ13-2
Bosnia & Herz U17 Nữ1-4
  
    
FT
1-1
Slovakia U17 Nữ12-1
Séc U17 Nữ1-3
  
    
FT
1-2
Đức U17 Nữ4-2
Pháp U17 Nữ3-1
  
    

Vòng loại U19 Châu Âu

FT
1-2
Áo U1912-1
T.B.Nha U196-1
1 1/4 : 02 3/4
0.880.940.810.95
FT
2-0
Slovenia U1913-2
Kosovo U197-2
0 : 1/22 3/4
0.860.960.960.84
FT
2-0
Đức U195-1
T.N.Kỳ U198-1
0 : 1/22 3/4
0.821.000.940.86
FT
1-1
Latvia U192-2
North Macedonia U195-3
1/2 : 02 1/2
0.880.880.860.90
FT
3-0
Ukraina U197-1
Thụy Sỹ U194-1
0 : 02 1/2
1.000.821.000.80
FT
1-0
Romania U1910-2
Croatia U199-2
1/2 : 02 3/4
0.890.930.860.94
FT
2-0
Séc U1910-1
Scotland U193-11 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.930.830.97
FT
5-0
Italia U194-2
Georgia U196-2
0 : 23
0.920.900.801.00
FT
0-2
Israel U199-11
Na Uy U192-1
3/4 : 02 3/4
0.68-0.880.960.80
FT
0-2
B.D.Nha U191-4
Đan Mạch U191-1
0 : 3/42 3/4
0.970.850.870.93
FT
3-3
Hy Lạp U198-3
Serbia U193-2
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.830.97
FT
2-0
Lithuania U198-2
Pháp U191-2
3 1/4 : 03 3/4
0.870.950.870.93
FT
3-2
Bỉ U1913-1
Hà Lan U1911-1
3/4 : 02 3/4
0.950.870.761.00
FT
2-3
Montenegro U1912-2
Bosnia & Herz U1911-2
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.930.87

Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-1
Kosovo U19 Nữ10-2
Israel U19 Nữ4-4
1/2 : 03
0.900.920.950.85
FT
0-10
Gibraltar U19 Nữ9-4
Luxembourg U19 Nữ11-4
  
    
FT
4-0
Latvia U19 Nữ12-3
Azerbaijan U19 Nữ10-4
  
    
FT
2-1
North Macedonia U19 Nữ11-2
Wales U19 Nữ2-4
0 : 02 1/2
0.980.780.840.92
FT
0-2
Slovenia U19 Nữ10-1
Hy Lạp U19 Nữ2-3
0 : 3/43
0.830.930.910.85
FT
0-2
Đan Mạch U19 Nữ3-21
T.B.Nha U19 Nữ5-1
2 1/4 : 03
0.960.800.74-0.98
FT
0-2
Moldova U19 Nữ10-3
Lithuania U19 Nữ8-4
  
    
FT
2-1
Bulgaria U19 Nữ12-2
Montenegro U19 Nữ3-4
  
    
FT
0-3
Croatia U19 Nữ12-1
Ireland U19 Nữ6-3
2 1/4 : 03 1/2
0.820.940.70-0.94
FT
2-3
Iceland U19 Nữ7-2
Áo U19 Nữ3-1
1 : 03
0.990.770.65-0.90
FT
2-1
Slovakia U19 Nữ13-1
Belarus U19 Nữ7-3
0 : 3/43
0.830.930.761.00
FT
2-0
Serbia U19 Nữ7-1
Bỉ U19 Nữ6-2
  
    
FT
0-2
Estonia U19 Nữ9-2
Bắc Ireland U19 Nữ1-4
1 1/4 : 02 3/4
0.960.800.810.99
FT
1-5
Georgia U19 Nữ12-4
Kazakhstan U19 Nữ13-3
  
    
FT
7-0
T.N.Kỳ U19 Nữ5-4
Armenia U19 Nữ11-3
  
    
FT
0-6
Bosnia & Herz U19 Nữ9-1
Ba Lan U19 Nữ3-3
  
    
FT
1-2
Phần Lan U19 Nữ4-2
Hà Lan U19 Nữ6-1
  
    
FT
0-3
Albania U19 Nữ8-2
Scotland U19 Nữ7-4
  
    
FT
0-5
Liechtenstein U19 Nữ9-3
Síp U19 Nữ8-3
  
    
FT
1-4
Italia U19 Nữ1-2
Anh U19 Nữ2-1
1/4 : 02 1/2
0.950.810.71-0.95
FT
0-5
Ukraina U19 Nữ11-1
Na Uy U19 Nữ4-3
  
    
FT
1-0
B.D.Nha U19 Nữ5-3
Thụy Sỹ U19 Nữ8-1
  
    
FT
0-5
Séc U19 Nữ2-2
Pháp U19 Nữ1-1
  
    
FT
3-1
Hungary U19 Nữ1-3
Romania U19 Nữ13-2
  
    
FT
1-4
Thụy Điển U19 Nữ5-2
Đức U19 Nữ4-1
1 3/4 : 03
0.910.790.930.77

U17 Châu Âu

FT
0-0
Đức U17C-1
Pháp U17C-2
0 : 1/43 1/4
0.840.98-0.910.70

Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-0
North Macedonia U213-4
Gibraltar U213-6
0 : 2 3/43 1/2
1.000.820.900.90
FT
1-2
Israel U214-6
Ba Lan U214-2
1/2 : 02 1/2
1.000.820.830.97
FT
4-0
B.D.Nha U217-1
Đảo Faroe U217-4
0 : 3 1/24 1/4
0.910.910.890.91
FT
0-3
Andorra U217-6
Croatia U217-3
2 1/2 : 03 1/2
0.77-0.950.990.81
FT
3-1
Bỉ U212-3
Malta U212-6
0 : 3 1/43 3/4
0.980.840.850.95
FT
4-1
Scotland U212-2
Kazakhstan U212-5
0 : 1 1/22 3/4
0.910.910.910.89
FT
1-0
Belarus U217-5
Hy Lạp U217-2
1 1/4 : 02 3/4
0.930.890.840.96
FT
1-5
Azerbaijan U216-6
Anh U216-1
3 : 03 3/4
0.840.980.840.96
FT
0-0
Montenegro U215-5
Armenia U215-6
0 : 1 1/42 3/4
0.860.960.930.87
FT
0-0
Albania U215-4
Phần Lan U215-3
0 : 02 3/4
-0.960.780.950.85
FT
0-7
San Marino U211-6
Ireland U211-2
3 3/4 : 04 1/4
0.960.860.850.95
FT
3-0
Slovenia U218-1
Bosnia & Herz U218-41 
0 : 1/22 1/2
0.960.86-0.980.78
FT
0-0
Đức U214-1
Kosovo U214-4
0 : 33 3/4
1.000.820.880.92
FT
2-0
Italia U211-1
Latvia U211-5
0 : 33 3/4
0.950.870.880.92
FT
2-1
Wales U219-2
Lithuania U219-5
0 : 1 3/43
0.80-0.980.980.82
FT
1-1
Luxembourg U216-5
Serbia U216-3
1 1/4 : 02 3/4
0.980.840.920.88
FT
0-3
Moldova U213-5
Hà Lan U213-1
2 3/4 : 03 1/2
0.840.980.900.90
FT
0-1
Armenia U215-61
Romania U215-2
1 1/4 : 02 3/4
0.821.000.860.94
FT
0-3
Azerbaijan U216-6
Ukraina U216-2
1 1/2 : 03
0.980.840.900.90
FT
0-2
Gibraltar U213-6
Georgia U213-2
2 1/2 : 03 1/4
0.880.940.980.82
FT
0-2
North Macedonia U213-41
Thụy Điển U213-3
1 : 02 1/2
0.970.850.830.97
FT
1-0
Hy Lạp U217-2
Andorra U217-61 
0 : 2 1/23
-0.980.800.900.90
FT
0-3
Kazakhstan U212-5
Hungary U212-4
1/2 : 02 1/2
0.930.890.900.90
FT
0-1
Ba Lan U214-2
Bulgaria U214-3
0 : 12 1/2
0.870.950.830.97
FT
1-2
Montenegro U215-5
Phần Lan U215-3
1/4 : 02 1/2
-0.980.80-0.990.79
FT
4-0
Na Uy U211-3
San Marino U211-6
0 : 55 1/4
0.63-0.810.61-0.81
FT
1-3
Albania U215-4
Thụy Sỹ U215-1
3/4 : 02 1/2
0.910.910.870.93
FT
4-1
Séc U219-4
Iceland U219-3
0 : 12 1/2
-0.990.810.880.92
FT
2-0
Đức U214-1
Israel U214-6
0 : 2 1/43 1/4
1.000.820.930.87
FT
1-2
Serbia U216-3
Bắc Ireland U216-4
0 : 1 1/42 3/4
0.960.860.78-0.98
FT
2-2
Áo U218-3
Síp U218-5
0 : 2 1/43 1/4
0.821.000.880.92
FT
3-0
Đan Mạch U219-1
Lithuania U219-5
0 : 2 1/23 1/4
0.930.890.950.85
FT
1-1
Italia U211-1
T.N.Kỳ U211-4
0 : 1 1/42 3/4
0.860.960.930.87
FT
5-1
B.D.Nha U217-1
Croatia U217-3
0 : 1 1/42 3/4
1.000.820.920.88
FT
1-0
T.B.Nha U212-1
Bỉ U212-3
0 : 12 1/2
0.78-0.960.880.92
FT
7-0
Anh U216-1
Luxembourg U216-5
0 : 44 1/2
0.950.870.980.82

U19 Châu Âu

FT
0-1
B.D.Nha U19A-1
Italia U19A-2
0 : 3/42 1/2
0.930.950.82-0.96
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo