x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
1-1
Rampla Juniors14
Dep. Maldonado12
1/4 : 02 1/4
0.880.940.820.98
FT
2-0
Cerro Largo6
Boston River7
0 : 02 1/4
0.910.91-0.980.78
FT
3-5
Miramar Misiones15
Danubio9
1/4 : 02 1/4
0.850.970.990.81
FT
2-1
CA Progreso2
Liverpool P. (URU)10
0 : 02 1/4
0.970.850.77-0.97
FT
1-2
Cerro Montevideo13
Nacional(URU)3
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Defensor SC4
Wanderers11
0 : 12 1/2
-0.920.730.970.83
FT
2-0
Racing Club (URU)5
CA Fenix16
0 : 1/42
0.840.980.840.96
FT
3-0
CA Penarol1
CA River Plate (URU)8
0 : 1 1/42 1/2
0.79-0.970.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 10 9 1 0 22 4 28
2. CA Progreso 10 7 3 0 23 14 24
3. Nacional(URU) 10 6 4 0 20 9 22
4. Defensor SC 10 4 4 2 19 13 16
5. Racing Club (URU) 10 4 3 3 15 12 15
6. Cerro Largo 10 4 3 3 10 8 15
7. Boston River 10 4 3 3 12 12 15
8. CA River Plate (URU) 10 3 3 4 13 14 12
9. Danubio 10 3 3 4 11 13 12
10. Liverpool P. (URU) 10 2 5 3 15 15 11
11. Wanderers 10 2 3 5 10 16 9
12. Dep. Maldonado 10 2 2 6 9 15 8
13. Cerro Montevideo 10 1 5 4 11 18 8
14. Rampla Juniors 10 2 2 6 9 22 8
15. Miramar Misiones 10 1 4 5 14 20 7
16. CA Fenix 10 0 4 6 5 13 4
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo