x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Besiktas5
Ankaragucu15
0 : 1/22 1/2
0.940.950.930.94
FT
1-2
Istanbulspor AS20
Fatih Karagumruk17
3/4 : 03
-0.930.830.960.91
FT
0-2
Konyaspor14
Alanyaspor7
0 : 1/42 1/4
0.900.990.85-0.98
FT
1-1
Samsunspor13
Adana Demirspor11
0 : 1/42 1/2
1.000.900.960.91
FT
1-2
Kayserispor12
Trabzonspor3
1/4 : 02 3/4
1.000.900.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Istanbul BB4
Rizespor81 
  
    
FT
2-0
Gaziantep B.B16
Kasimpasa6
0 : 02 3/4
-0.980.881.000.87
FT
2-1
Antalyaspor10
Hatayspor18
0 : 1/22 1/2
0.990.900.85-0.98
FT
4-1
Galatasaray1
Pendikspor19
0 : 23 3/4
-0.960.860.890.98
FT
2-2
Sivasspor9
Fenerbahce2
1 1/2 : 03
0.87-0.97-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 36 32 3 1 89 24 99
2. Fenerbahce 36 29 6 1 92 31 93
3. Trabzonspor 36 19 4 13 64 48 61
4. Istanbul BB 36 17 7 12 51 40 58
5. Besiktas 36 16 7 13 49 43 55
6. Kasimpasa 36 15 7 14 60 64 52
7. Alanyaspor 36 12 14 10 51 48 50
8. Rizespor 36 14 7 15 48 56 49
9. Sivasspor 36 12 12 12 42 52 48
10. Antalyaspor 36 11 12 13 41 47 45
11. Adana Demirspor 36 10 14 12 51 53 44
12. Kayserispor 36 11 11 14 41 53 44
13. Samsunspor 36 11 9 16 40 48 42
14. Konyaspor 36 9 13 14 37 48 40
15. Ankaragucu 36 8 15 13 44 48 39
16. Gaziantep B.B 36 10 8 18 46 56 38
17. Fatih Karagumruk 36 9 10 17 45 48 37
18. Hatayspor 36 8 13 15 41 50 37
19. Pendikspor 36 9 9 18 42 72 36
20. Istanbulspor AS 36 4 7 25 26 71 19
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo