x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-1
Trabzonspor3
Sivasspor9
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.850.970.90
FT
0-2
Kasimpasa6
Konyaspor16
0 : 1/22 1/2
-0.940.840.84-0.97
FT
3-1
Ankaragucu14
Gaziantep B.B17
0 : 1/22 1/2
0.85-0.95-0.940.81
FT
1-1
Besiktas5
Samsunspor13
0 : 3/42 1/2
-0.960.860.960.91
FT
0-0
Adana Demirspor12
Kayserispor11
0 : 1/22 3/4
0.970.920.86-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Pendikspor191
Istanbul BB4
0 : 02 1/2
0.900.980.960.91
FT
0-3
Hatayspor18
Istanbulspor AS20
0 : 1 1/42 3/4
0.920.970.85-0.98
FT
3-0
Rizespor7
Antalyaspor10
  
    
FT
1-2
Fatih Karagumruk152
Fenerbahce2
1 1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.930.94
FT
0-4
Alanyaspor81
Galatasaray1
1 : 03 1/4
-0.920.810.82-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 34 30 3 1 80 21 93
2. Fenerbahce 34 28 5 1 89 31 89
3. Trabzonspor 34 18 4 12 60 45 58
4. Istanbul BB 34 15 7 12 46 39 52
5. Besiktas 34 15 6 13 45 40 51
6. Kasimpasa 34 14 7 13 56 59 49
7. Rizespor 34 14 7 13 45 51 49
8. Alanyaspor 34 12 12 10 49 46 48
9. Sivasspor 34 12 12 10 41 45 48
10. Antalyaspor 34 11 12 11 39 42 45
11. Kayserispor 34 11 10 13 39 48 43
12. Adana Demirspor 34 9 14 11 49 47 41
13. Samsunspor 34 10 9 15 37 44 39
14. Ankaragucu 34 8 14 12 42 45 38
15. Fatih Karagumruk 34 9 9 16 41 43 36
16. Konyaspor 34 8 12 14 34 48 36
17. Gaziantep B.B 34 9 7 18 39 54 34
18. Hatayspor 34 7 12 15 38 48 33
19. Pendikspor 34 7 9 18 38 70 30
20. Istanbulspor AS 34 4 7 23 26 67 19
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo