x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
0-0
Atletico Grau11
Sport Boys15
0 : 12 1/2
0.960.920.950.91
FT
1-0
Universitario2
Alianza Atletico16
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.83-0.990.85
FT
2-2
CD Los Chankas101
Melgar41 
1/2 : 02 1/2
0.69-0.84-0.950.81
FT
2-2
DU Comercio18
Cesar Vallejo13
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.990.79
FT
0-4
Carlos A. Mannucci17
Alianza Lima3
3/4 : 02 1/2
0.940.94-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Cienciano81
UTC Cajamarca12
  
    
FT
2-2
AD Tarma6
Dep. Garcilaso14
0 : 3/42 1/2
-0.900.770.870.83
FT
4-0
Sporting Cristal1
Sport Huancayo9
0 : 1 1/22 3/4
0.82-0.940.70-0.86
FT
0-1
Comerciantes Unidos7
Cusco FC5
0 : 02 1/2
0.79-0.920.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 14 11 1 2 37 15 34
2. Universitario 14 10 3 1 24 6 33
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 30
4. Melgar 14 8 3 3 22 15 27
5. Cusco FC 15 8 2 5 19 17 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 25
7. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 22
8. Cienciano 14 5 6 3 18 19 21
9. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 18
10. CD Los Chankas 14 5 2 7 22 21 17
11. Atletico Grau 14 3 6 5 14 15 15
12. UTC Cajamarca 14 4 3 7 16 18 15
13. Cesar Vallejo 14 3 6 5 16 22 15
14. Dep. Garcilaso 14 3 4 7 17 20 13
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 13
16. Alianza Atletico 14 3 4 7 11 16 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo