x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
1-0
Volos NFC12
Panserraikos91 
0 : 12 1/2
0.940.940.880.98
FT
1-1
Asteras Tripolis7
OFI Creta10
0 : 02 1/4
0.75-0.880.900.96
FT
1-0
Panetolikos111
Atromitos81 
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.930.93
FT
2-3
Kifisia FC13
Pas Giannina14
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.870.870.99
FT
4-1
Olympiakos3
Lamia FC6
0 : 2 3/44
-0.990.870.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
PAOK1
AEK Athens2
0 : 02 1/2
-0.970.850.910.95
FT
0-1
Panathinaikos4
Aris Salonica5
0 : 1 1/23
-0.970.85-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PAOK 26 19 3 4 66 21 60
2. AEK Athens 26 17 8 1 60 25 59
3. Olympiakos 26 18 3 5 58 24 57
4. Panathinaikos 26 17 5 4 62 21 56
5. Aris Salonica 26 12 6 8 39 29 42
6. Lamia FC 26 9 7 10 35 44 34
7. Asteras Tripolis 26 9 4 13 36 46 31
8. Atromitos 26 6 10 10 29 44 28
9. Panserraikos 26 6 9 11 28 45 27
10. OFI Creta 26 5 10 11 26 44 25
11. Panetolikos 26 4 8 14 26 46 20
12. Volos NFC 26 4 8 14 24 49 20
13. Kifisia FC 26 3 10 13 28 56 19
14. Pas Giannina 26 3 9 14 25 48 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo