x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
FT
2-1
Chelsea 
Newcastle 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.970.920.87-0.98
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
1-0
Crystal Palace 
Tottenham 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.970.861.000.89
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-1
West Ham Utd 
Man Utd 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.891.00-0.950.84
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-2
Arsenal 
Liverpool 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.950.891.00
Trực tiếp: K+SPORT1
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Norwich 1
Middlesbrough 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.80-0.920.86-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
3-0
Leganes 
Celta Vigo 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.80-0.921.000.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Getafe 
Valencia 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.82-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Real Betis 
Atletico Madrid 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.970.920.910.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Real Sociedad 
Osasuna 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.990.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
1-1
Parma 
Empoli 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.82-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-2
Monza 1
Venezia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.940.84-0.95
FT
3-0
Lazio 
Genoa 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.900.990.83-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
4-4
Inter Milan 
Juventus 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.891.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
5-1
Fiorentina 
Roma 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.92-0.950.84
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Đức
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
Bochum 
Bayern Munich 
Hiệp 1
2 1/2 : 04
0.85-0.960.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Union Berlin 
Ein.Frankfurt 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Heidenheim 
Hoffenheim 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.960.850.940.94
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
2-2
Lyon 
Auxerre 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
-0.950.840.980.90
FT
0-3
Montpellier 1
Toulouse 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
1.000.880.86-0.99
FT
2-1
Nice 
Monaco 1 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.941.000.88
FT
3-1
Strasbourg 
Nantes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.950.93
FT
0-3
Marseille 1
PSG 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.960.850.84-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
2-0
Orlando City 
Charlotte FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.900.98
FT
2-1
Los Angeles FC 
Vancouver WC 
Hiệp 1
0 : 13
0.920.960.900.97
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Croatia U19 Nữ 
Serbia U19 Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.850.850.960.74
FT
1-1
Senegal Nữ 1
Tanzania Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.70-0.940.840.92
FT
0-1
Costa Rica Nữ 
Panama Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.850.910.990.77
FT
3-1
Mỹ Nữ 
Iceland Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
-0.990.750.990.77
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
1-0
Malaga 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.840.82-0.95
FT
1-2
Deportivo 
Racing Santander 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.990.881.000.87
FT
1-0
Elche 
Burgos CF 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.990.900.85-0.98
FT
2-2
Huesca 1
Almeria 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.761.000.87
FT
3-3
Albacete 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.980.89
FT
1-2
Granada 
Levante 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.96-0.970.84
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
3-0
SD Tarazona 
Amorebieta 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.78-0.980.78
FT
1-0
Recreativo Huelva 
Alcorcon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.97-0.960.76
FT
2-0
Cultural Leonesa 
SD Ponferradina 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.74-0.93-0.990.79
FT
1-0
Antequera CF 
Atl. Sanluqueno 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.850.97-0.960.76
FT
2-2
Merida 1
Alcoyano 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.76-0.970.77
FT
2-2
Barcelona B 1
Barakaldo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.870.810.99
FT
1-2
Zamora CF 
Sestao 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.980.800.960.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
3-0
Catanzaro 
Alto Adige 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.860.980.89
FT
0-0
Frosinone 1
Pisa 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.920.80-0.970.84
FT
1-0
Sampdoria 
Mantova 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.79-0.900.871.00
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-0
Taranto 
Turris Neapolis 
Hiệp 1
0 : 02
0.69-0.88-0.950.75
FT
2-0
Team Altamura 
Juventus U23 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.920.990.81
FT
0-2
Albinoleffe 
Padova 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.70-0.88-0.950.75
FT
6-0
Avellino 
Messina 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.840.980.900.90
FT
0-1
Catania 
Latina 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.980.800.970.83
FT
1-0
Benevento 
Casertana 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.821.000.930.87
FT
2-1
Feralpisalo 
Lecco 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.901.000.80
FT
1-1
Pontedera 
Virtus Entella 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.930.750.910.89
FT
1-0
Pineto Calcio 
Ascoli 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.821.000.920.88
FT
1-3
Giugliano 
Crotone 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.870.930.87
FT
2-1
Sorrento 
Foggia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.900.721.000.80
FT
1-3
Luchese 
Pescara 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.77-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
1-1
Darmstadt 
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.891.000.910.97
FT
0-3
Magdeburg 
Hannover 96 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.84-0.950.940.94
FT
1-1
Ein.Braunschweig 
Preussen Munster 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.990.880.990.89
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
5-1
E.Cottbus 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.890.990.880.92
FT
0-1
Stuttgart II 
Erzgebirge Aue 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.980.860.85-0.99
FT
2-2
Waldhof Man. 
Wehen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.920.790.960.90
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
1-9
Teutonia Ottensen 
Phonix Lubeck 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.990.850.910.89
FT
2-3
Havelse 
TuS BW Lohne 
Hiệp 1
0 : 13
0.880.96-0.980.80
FT
3-0
Bremer SV 
SV Todesfelde 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.870.970.970.85
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
1-1
Zwickau 
CZ Jena 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.75-0.920.940.88
FT
0-1
Luckenwalde 
Plauen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.900.940.910.89
FT
0-0
RW Erfurt 
Chemnitzer 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.920.750.950.87
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
0-6
Ein.Trier 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.800.75-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Scotland
FT
1-1
Hibernian 
Hearts 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.961.000.86
FT
0-3
Motherwell 1
Celtic 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.88-0.99-0.960.82
FT
2-1
Rangers 
St. Mirren 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.920.97-0.940.80
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
FT
2-0
Braga 
SC Farense 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.950.940.890.98
FT
5-0
Benfica 
Rio Ave 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
0.86-0.97-0.990.86
FT
2-2
CD Estrela 
Vitoria Guimaraes 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.910.980.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
1-0
Uniao Torreense 
FC Alverca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.950.85
FT
1-3
Felgueiras 
Maritimo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.920.94
FT
3-0
Leixoes 
Porto B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
0-2
Utrecht 
Feyenoord 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.920.970.84-0.96
FT
5-0
Twente 
Heracles Almelo 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.940.881.00
FT
1-0
Ajax 
Willem II 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.950.93
FT
2-2
AZ Alkmaar 
Go Ahead Eagles 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.94-0.960.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
0-1
Emmen 
Telstar 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.900.920.94
FT
1-2
MVV Maastricht 
Helmond Sport 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.84-0.96-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
1-2
FK Orenburg 
Rubin Kazan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.980.89
FT
0-2
Nizhny Nov 1
Spartak Moscow 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.940.950.85-0.98
FT
3-4
Khimki 
Din. Moscow 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.960.850.880.99
FT
1-1
Zenit 
Lok. Moscow 
Hiệp 1
0 : 13
0.950.94-0.960.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
FT
2-0
Ufa 
Rotor Volgograd 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.861.000.870.97
FT
2-3
Alania Vla 
Chayka FK Pesch 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.79-0.890.73
FT
1-0
Kamaz 
FK Sochi 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.900.960.960.84
FT
0-0
Neftekhimik Nizh 
Sokol Saratov 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.900.96-0.980.82
FT
1-1
Rodina Moscow 
Torpedo Moscow 
Hiệp 1
0 : 02
-0.830.68-0.940.78
Tỷ Lệ VĐQG Armenia
FT
2-0
Alashkert 
BKMA Yerevan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.830.850.95
FT
0-1
Gandzasar 
West Armenia 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.880.940.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
0-0
Sabah FK 
Neftchi Baku 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.880.900.92
FT
3-0
Karabakh Agdam 
Samaxı FK 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
-0.960.800.950.87
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
2-2
Stal Mielec 1
Zaglebie Lubin 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.82-0.94-0.970.83
FT
3-1
Jagiellonia 
Korona Kielce 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.83-0.950.850.95
FT
0-2
Widzew Lodz 
Gornik Zabrze 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.940.92
FT
4-1
Legia Wars. 
Katowice 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.930.800.85-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
1-3
Wisla Plock 
Wisla Krakow 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.790.840.98
FT
1-1
Stal Stalowa Wola 
Polonia Wars. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.940.880.94
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
3-0
Isloch 
Naftan Novo. 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
1.000.760.900.86
FT
0-1
Vitebsk 
Gomel 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.810.950.920.84
FT
0-1
Shakhter Soligo. 
FK Minsk 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.850.910.870.89
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT
0-3
Igman Konjic 
Sarajevo 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.730.970.830.87
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
2-1
Portadown FC 
Larne 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.840.860.720.98
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
2-1
Club Brugge 
Anderlecht 
Hiệp 1
0 : 13
-0.930.820.900.97
FT
3-0
Antwerpen 
Standard Liege 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.880.98
FT
0-2
Gent 
Genk 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.84-0.97
FT
1-3
Union Saint-Gilloise 
Cercle Brugge 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.920.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
1-2
Lierse 
RAA L Louviere 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.75-0.930.860.98
FT
1-1
RFC Liege 
Club Brugge II 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.85-0.99-0.920.75
FT
0-1
Eupen 
Lokeren-Temse 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.990.87-0.920.75
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
2-4
Dinamo Zagreb 
NK Osijek 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.78-0.960.850.95
FT
1-0
HNK Gorica 
Istra 1961 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.870.950.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Estonia
FT
1-1
Trans Narva 
Vaprus Parnu 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.960.860.950.85
FT
0-4
Nomme Kalju 
Levadia T. 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.830.990.890.87
Tỷ Lệ VĐQG Georgia
FT
0-1
Samtredia 
FC Iberia 1999 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.920.920.821.00
FT
3-3
Samgurali Tskh. 1
Dinamo Batumi 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.860.980.970.85
FT
3-1
Gagra Tbilisi 
Kolkheti Poti 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.98-0.990.79
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
FT
1-1
Nyiregyhaza 
Zalaegerzseg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.940.810.99
FT
1-0
Paksi 
Kecskemeti 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.980.860.72-0.90
FT
1-1
Gyori ETO 
Ferencvaros 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.870.97-0.980.80
Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp
FT
1-0
Asteras Tripolis 
Olympiakos 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.940.830.940.92
FT
1-1
Panathinaikos 
Aris Salonica 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.920.80-0.930.78
FT
1-2
PAOK 
OFI Creta 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.970.92-0.990.85
FT
0-3
Kallithea 
Atromitos 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.73-0.840.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
FT
0-3
Vikingur Rey. 
Breidablik 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.950.930.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
0-1
Dundalk 
Shamrock Rovers 
Hiệp 1
1 3/4 : 02 3/4
0.900.990.83-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan
FT
2-0
Astana 
Aktobe 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.900.960.79-0.95
FT
0-1
Turan (KAZ) 
Kaisar Kyzylorda 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.790.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
10-1
Riga FC 
Tukums/Salaspils 
Hiệp 1
0 : 34
0.940.900.76-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
0-1
Kauno Zalgiris 
Dziugas FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.76-0.930.80-0.98
FT
2-0
Suduva 1
Banga 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.920.920.850.97
FT
1-3
FK Panevezys 
Siauliai 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.980.900.92
Tỷ Lệ VĐQG Malta
FT
0-0
Naxxar Lions 1
Marsaxlok 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.950.750.870.83
FT
4-2
Mosta 
Zabbar St. Patrick 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.800.900.940.76
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
3-0
Lillestrom 
Odd Grenland 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.940.830.900.98
FT
1-0
HamKam 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.88-0.99-0.960.84
FT
2-1
Sandefjord 
KFUM Oslo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.85-0.990.87
FT
1-3
Sarpsborg 
Viking 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.83-0.940.940.94
FT
0-3
Haugesund 
Molde 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.891.000.980.90
FT
4-0
Brann 
Tromso 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.890.78-0.970.85
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
1-0
Lahti 1
Jaro 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
0-2
Otelul Galati 1
Unirea Slobozia 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.970.850.950.91
FT
0-0
Steaua Bucuresti 
Rapid Bucuresti 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
0-3
FK Napredak 
Backa Topola 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.70-0.90
FT
1-1
Radnicki Nis 
Mladost Lucani 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Slovakia
FT
2-1
Zemplin Michalovce 
Skalica 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.880.860.90
FT
2-3
Trencin 
Spartak Trnava 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.930.750.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
3-2
Koper 
NK Bravo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.950.85
FT
4-2
NK Radomlje 
NK Celje 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.870.950.75-0.95
FT
3-0
O.Ljubljana 
Domzale 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.860.960.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
1-2
Teplice 
Bohemians 1905 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.880.76-0.980.84
FT
1-1
Mlada Boleslav 
MFk Karvina 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.850.730.900.96
FT
3-0
Slavia Praha 
Dukla Praha 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
0.881.000.930.93
FT
1-0
Vik.Plzen 
Sparta Praha 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.980.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
1-2
Sparta Praha B 
Vik.Zizkov 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.970.810.79-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
0-1
Omonia Aradippou 
Apollon Limassol 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.930.930.960.88
FT
1-1
AEL Limassol 
AEK Larnaca 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.930.790.72-0.88
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
3-1
Gaziantep B.B 
Konyaspor 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.87-0.980.900.97
FT
1-2
Alanyaspor 
Antalyaspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.970.90
FT
2-0
Fenerbahce 
Bodrumspor SK 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.891.00-0.960.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
3-2
Bandirmaspor 1
Sakaryaspor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.970.910.93
FT
0-1
Amedspor 
Pendikspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.94-0.980.82
FT
4-0
Erzurumspor FK 
Keciorengucu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.890.93-0.920.75
FT
1-2
Istanbulspor AS 
Boluspor 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.840.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ
FT
2-2
Sion 
St. Gallen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.900.990.85-0.98
FT
2-0
Lugano 
Young Boys 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
1.000.890.84-0.97
FT
1-3
Zurich 
Servette 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.960.871.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ
FT
0-0
Wil 1900 
Vaduz 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.930.81-0.920.77
FT
3-1
Thun 
Schaffhausen 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.900.980.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển
FT
2-1
AIK Solna 
Elfsborg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.95-0.950.82
FT
1-2
Varnamo 
Norrkoping 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.870.85-0.98
FT
0-1
Hacken 
Halmstads 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.950.940.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
0-0
Varbergs BoIS 
Degerfors IF 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.930.961.000.86
FT
0-1
Orebro 
Osters 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.960.930.960.90
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
1-4
Eskilsminne IF 
Falkenbergs 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.850.850.780.92
FT
4-1
Rosengard 
Lunds BK 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.760.940.890.81
FT
0-1
Taby FK 
Vasalunds 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.900.800.800.90
FT
1-1
FBK Karlstad 
Friska Viljor 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.900.800.800.90
FT
2-1
Eskilstuna City 
Pitea IF 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.900.800.750.95
FT
0-2
IFK Stocksund 
Stockholm Intl 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
0.920.780.850.85
FT
2-0
BK Olympic Malmo 
Torslanda 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.701.000.830.87
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
0-2
Livyi Bereh Kyiv 
Zorya 
Hiệp 1
1/4 : 02
1.000.880.810.99
FT
2-2
Veres Rivne 
Vorskla 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.840.70
FT
1-1
Dinamo Kiev 
Shakhtar Donetsk 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.950.93-0.920.77
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
2-4
Aberystwyth 
The New Saints 
Hiệp 1
3 : 03 3/4
0.850.990.860.96
FT
2-1
Connah's QN 1
Briton Ferry 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.920.750.950.87
Tỷ Lệ VĐQG Áo
FT
1-1
Grazer AK 
Rapid Wien 
Hiệp 1
1 : 03
0.910.980.940.92
FT
0-0
Wolfsberger AC 1
RB Salzburg 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.960.850.85-0.99
FT
1-2
Lask 
Sturm Graz 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.990.880.960.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
2-4
Horn 
St.Polten 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
0-0
Brondby 
Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.910.96
FT
2-0
Vejle 
Lyngby 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.960.850.871.00
FT
4-2
Viborg 
Sonderjyske 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.920.970.84-0.97
FT
2-0
Midtjylland 
Aarhus AGF 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.950.83-0.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
1-4
Hobro I.K. 1
Fredericia 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.990.900.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
1-1
Western United 
WS Wanderers 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.87-0.980.950.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
4-1
V-Varen Nagasaki 
Kagoshima 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.950.82-0.95
FT
2-4
Yokohama FC 
Okayama 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.900.97
FT
0-1
Tochigi SC 
Shimizu S-Pulse 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.84-0.950.871.00
FT
2-0
Renofa Yamaguchi 
Ventforet Kofu 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.97-0.960.83
FT
1-0
Montedio Yama. 
Roas. Kumamoto 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.82-0.930.970.90
FT
0-2
Thespa Kusatsu 
Tokushima Vortis 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.970.860.86-0.99
FT
0-2
Blaublitz Akita 
Oita Trinita 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.930.960.91
FT
0-2
Ehime FC 
Vegalta Sendai 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.900.990.86-0.99
Tỷ Lệ Cúp Nhật Bản
FT
2-2
Yokohama FM 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
0 : 03
-0.950.83-0.950.83
FT
2-1
Vissel Kobe 
Kyoto Sanga 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.981.000.88
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
1-2
Grulla Morioka 
Omiya Ardija 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.940.880.850.95
FT
2-2
Gainare Tottori 
Kataller Toyama 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.821.00-0.990.79
FT
1-1
Azul Claro Numazu 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.970.79-0.900.70
FT
2-3
Fukushima Utd 
Sagamihara 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.950.880.92
FT
1-0
Tegevajaro Miyazaki 
FC Osaka 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.75-0.88-0.860.72
Tỷ Lệ Japan Football League
FT
1-2
Maruyasu Okazaki 
Criacao Shinjuku 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.860.960.870.93
FT
1-1
Urayasu SC 
Kochi United SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.820.98
FT
2-0
Veertien Mie 
TIAMO Hirakata 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-1
Okinawa SV 
Minebea Mitsumi FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.860.960.950.85
FT
1-2
Yokogawa M. 
Verspah Oita 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.690.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
0-2
Pohang Steelers 1
Ulsan Hyundai 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.990.88
FT
1-0
Daejeon Hana Citizen 
Daegu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.900.83-0.96
FT
1-0
Jeju Utd 
Jeonbuk H.Motor 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
1.000.890.871.00
FT
1-0
Incheon Utd 
Gwangju 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.98-0.950.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
FT
0-0
GimPo Citizen 
Suwon Bluewings 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.960.820.870.97
FT
1-2
Seoul E-Land 
Chungnam Asan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.93-0.980.82
FT
5-1
Gyeongnam 
Seongnam 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.990.850.99
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
3-0
Siheung Citizen 
Paju Citizen 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.84-0.970.81
FT
0-1
Daegu B 
Changwon City 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.860.960.980.82
FT
1-6
Gangneung City 
Hwaseong FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.850.970.79-0.99
FT
3-2
Mokpo City 
Pocheon Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.850.850.99
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
0-1
Cangzhou Mighty Lions 
Shanghai Port 
Hiệp 1
2 3/4 : 04 1/4
-0.940.800.860.98
FT
2-2
Sh. Shenhua 
Shenzhen Peng City 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.880.98-0.980.82
FT
1-0
Meizhou Hakka 
Wuhan Three T. 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.960.820.940.90
FT
1-3
Nantong Zhiyun 
Beijing Guoan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.950.910.82-0.98
FT
3-3
Zhejiang Professional 
Shandong Taishan 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.980.880.980.86
FT
1-1
Qingdao West Coast 
Chengdu Rongcheng 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.83-0.970.850.99
FT
1-0
Tianjin Tigers 
Qingdao Hainiu 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.950.910.900.94
FT
0-0
Henan Songshan 
Changchun Yatai 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.940.920.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Bahrain
FT
2-1
Al Khaldiya(BHR) 
East Riffa 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.78-0.900.930.93
Tỷ Lệ Hồng Kông Senior Shield
27/10
Hoãn
Eastern AA 
Southern District 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.850.850.810.89
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
1-2
PSS Sleman 
Persita Tangerang 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.83-0.95-0.940.80
FT
3-0
Bali United Pusam 
Persis Solo FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.890.990.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
2-0
Tractor SC 
Aluminium Arak 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.900.800.860.84
FT
2-2
Foolad Khozestan 
Sepahan 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.70-0.88-0.880.67
Tỷ Lệ VĐQG Jordan
FT
3-2
Wehdat Amman 
Al Aqaba SC 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.900.920.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
FT
1-2
Yarmouk (KUW) 
Salmiya 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.980.840.880.96
FT
1-2
Fahaheel 
Qadisiya Kuwait 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.970.791.000.80
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
FT
0-3
Al Wakra 
Al Sadd 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.70-0.880.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
1-2
Chiangrai Utd 
Bangkok Utd 
Hiệp 1
1 : 03
0.990.85-0.880.70
FT
1-1
Port FC 
Muang Thong Utd 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.880.860.96
FT
3-0
Prachuap FC 
Uthai Thani FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.990.850.980.84
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
3-4
Bataeh SC 1
Al Nasr (UAE) 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.84-0.960.900.96
FT
2-1
Al Shabab (UAE) 
Al Sharjah 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.70-0.830.78-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
1-1
Bunyodkor 
Sogdiana Jizzakh 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.850.82-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
2-2
Bình Định 
SL Nghệ An 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.760.900.92
FT
1-1
Hà Nội FC 
HL Hà Tĩnh 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.83-0.990.960.86
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
1-1
Mumbai 
Odisha 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.920.800.83-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
2-1
CA Platense 1
Argentinos Jun. 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.930.82-0.980.85
FT
2-1
Banfield 
Racing Club 
Hiệp 1
0 : 02
-0.970.860.83-0.96
FT
1-1
Boca Juniors 1
Deportivo Riestra 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.930.930.94
FT
1-1
Talleres Cordoba 
Tigre 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.88-0.990.990.88
FT
1-0
Atletico Tucuman 
Lanus 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.990.90-0.940.81
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-1
Almirante Brown 
Defensores Unidos 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.63-0.780.900.94
FT
0-1
Atletico Atlanta 
All Boys 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
-0.920.770.890.95
FT
1-3
Guillermo 
Patronato Parana 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.77-0.920.75-0.92
FT
2-1
Estudiantes BsAs 
Deportivo Maipu 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.890.970.890.87
FT
0-0
Talleres (RdE) 1
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.74-0.880.880.96
FT
0-2
Agropecuario AAC 1
Tristan Suarez 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.950.890.95
FT
0-0
Chacarita Jrs 
Gimnasia Jujuy 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.71-0.850.980.86
FT
1-2
San Martin SJ 
Racing Cordoba 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.780.640.761.00
FT
1-0
Arsenal Sarandi 
Alvarado MDP 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.73-0.880.990.85
FT
1-1
Quilmes 
CA San Miguel 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
-0.940.640.780.98
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
2-0
Real Tomayapo 
Always Ready 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.860.700.920.88
FT
1-2
CD Guabira 
Inde. Petrolero 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.82-0.981.000.82
FT
2-2
Jorge Wilstermann 
Nacional Potosi 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.770.81-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
0-1
Fortaleza 
Atl. Nacional 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.85-0.960.83-0.97
FT
1-0
Deportivo Cali 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.86-0.970.990.87
FT
3-1
Junior Barranquilla 
America Cali 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.830.710.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
1-1
Macara 
Cumbaya FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.881.00-0.960.82
FT
0-1
Nacional Quito 
Orense SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.920.79-0.950.81
FT
4-0
Barcelona SC 
Delfin SC 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.930.950.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
3-0
Olimpia Asuncion 
Cerro Porteno 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.780.960.88
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
0-12
DU Comercio 
Sporting Cristal 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
-0.930.810.71-0.85
FT
1-1
Sport Boys 1
UTC Cajamarca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.830.710.870.99
FT
2-4
Sport Huancayo 
Melgar 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.980.900.79-0.93
FT
3-1
Universitario 
Cienciano 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.75-0.88-0.850.71
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
2-0
Carabobo 
Estu.Merida 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.950.750.890.81
FT
3-1
Dep.Guaira 
Monagas 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.740.961.000.70
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
1-3
Necaxa 
Toluca 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.980.870.83-0.96
FT
2-4
Juarez 
San Luis 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.83-0.940.890.98
FT
2-1
Club America 
Monterrey 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.85-0.990.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
1-1
Leones Negros UdeG 
Celaya 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.970.980.88
FT
0-2
Oaxaca 
Tepatitlan FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.87-0.980.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
0-1
Forge FC 
Cavalry FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.720.980.740.96
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
2-0
Guanacasteca 
Municipal Liberia 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.990.801.00
FT
1-3
Sporting (CRC) 
Herediano 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.910.91-0.960.76
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
3-1
Renai. Zemamra 
FUS Rabat 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.970.79-0.990.79
FT
2-1
JS Soualem 
Ittihad Tanger 
Hiệp 1
0 : 02
0.840.980.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
FT
1-0
Polokwane 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.840.980.940.86
FT
0-0
Cape Town City 
Magesi 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.900.721.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo