x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
FT
1-3
Leicester City 
Nottingham Forest 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.921.000.89
Trực tiếp: K+SPORT1
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
1-2
Portsmouth 
Sheffield Wed. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.85-0.960.980.89
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
0-2
Espanyol 
Sevilla 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.891.000.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
2-0
Udinese 
Cagliari 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.990.920.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Torino 
Como 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.85-0.96-0.980.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
1-1
Mainz 
M.gladbach 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.970.860.950.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
1-2
FC Koln 
Paderborn 07 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.84-0.950.990.89
FT
8-3
Nurnberg 
Jahn Regensburg 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.980.90
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
1-0
Rennes 
Le Havre 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.84-0.960.900.97
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
2-1
Inter Miami 
Atlanta United 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 3/4
-0.990.870.900.97
Tỷ Lệ Vòng loại Euro Nữ 2025
FT
2-2
Bosnia & Herz Nữ 
Serbia Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
1-4
Azerbaijan Nữ 
B.D.Nha Nữ 
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
0-5
Albania Nữ 
Na Uy Nữ 
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
Montenegro Nữ 
Phần Lan Nữ 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
T.N.Kỳ Nữ 
Ukraina Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
Slovakia Nữ 
Wales Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-0
Hy Lạp Nữ 
Bỉ Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
1-2
Romania Nữ 1
Ba Lan Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-3
Slovenia Nữ 
Áo Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
0-1
Hungary Nữ 
Scotland Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
Croatia Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
1-8
Belarus Nữ 
Séc Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
Tỷ Lệ C2 Châu Á
FT
1-2
Kaya 
Eastern AA 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.980.84-0.990.79
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
FT
1-2
Slovakia U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
Hiệp 1
1 : 03
0.970.730.74-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
T.B.Nha U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.780.750.95
FT
0-3
B.D.Nha U23 Nữ 
Na Uy U23 Nữ 
Hiệp 1
1 : 03
0.76-0.940.990.81
FT
1-2
Đức U19 Nữ 
Na Uy U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.800.900.830.87
FT
1-1
Ecuador Nữ 
Chile Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.930.830.900.90
FT
5-0
Đan Mạch Nữ 
Nam Phi Nữ 
Hiệp 1
0 : 23
0.850.970.78-0.98
FT
5-0
Italia Nữ 
Malta Nữ 
0 : 3 3/44 1/4
0.80-0.980.900.90
FT
4-1
Ma Rốc Nữ 
Tanzania Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.900.920.900.90
FT
1-1
Thụy Sỹ Nữ 
Australia Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.980.840.801.00
FT
3-4
Anh Nữ 
Đức Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
1.000.820.830.97
FT
3-0
Pháp Nữ 
Jamaica Nữ 
0 : 33 3/4
0.880.820.860.84
FT
1-1
T.B.Nha Nữ 
Canada Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.890.930.980.82
Tỷ Lệ U23 Anh
FT
0-3
Norwich U21 
Sunderland U21 
Hiệp 1
0 : 1/44
0.60-0.840.880.94
FT
1-4
Tottenham U21 1
Reading U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/44
0.950.890.970.85
FT
4-2
Middlesbrough U21 
Aston Villa U21 
Hiệp 1
3/4 : 03 3/4
0.70-0.860.960.86
FT
1-0
Wolves U21 
West Ham U21 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/2
0.83-0.990.880.94
FT
3-1
Chelsea U21 
Leicester City U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 3/4
0.70-0.860.72-0.90
FT
0-2
Southampton U21 
Crystal Palace U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/44
0.860.900.820.94
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
1-0
Fuenlabrada 
UD Ibiza 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.850.97-0.950.75
FT
0-0
CD Arenteiro 
Salamanca 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.821.000.910.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
0-0
Spezia 
Bari 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.980.89
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-3
Pro Vercelli 
ArzignanoChiampo 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.990.79-0.99
FT
1-1
Aurora Pro Patria 
AC Trento 
Hiệp 1
0 : 02
0.900.921.000.80
FT
2-2
Giana Erminio 
Novara 
Hiệp 1
0 : 02
0.74-0.93-0.970.77
FT
4-0
Pesaro 
Carpi 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.830.990.870.93
FT
3-1
US Pianese 
Gubbio 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.880.910.89
FT
1-1
Ternana 
Rimini 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.990.830.990.81
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
5-3
Ingolstadt 
B.Dortmund II 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.990.891.000.86
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
1-0
Weiche Flensburg 
Hamburger II 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.990.85-0.980.80
FT
1-0
Drochtersen/Assel 
St. Pauli II 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.870.97-0.930.75
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
3-0
Bayern Munich II 
Schwaben Augsburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 3/4
0.990.85-0.960.78
FT
2-6
Augsburg II 
Schweinfurt 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.900.940.940.88
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
0-4
Hertha Berlin II 
Babelsberg 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.860.700.980.84
FT
2-1
Lok.Leipzig 
Hertha Zehlendorf 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.830.66-0.850.67
FT
1-2
FC Eilenburg 
BFC Dynamo 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.76-0.930.920.90
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
1-1
Offenbach 
Giessen 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.960.88-0.900.72
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
1-2
Schalke 04 II 
Oberhausen 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.990.85-0.880.70
FT
4-2
M.gladbach II 
Wuppertaler 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.930.76-0.930.75
FT
1-1
FC Koln II 
Duisburg 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.74-0.900.970.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
2-0
Annecy FC 
Stade Lavallois 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.930.82-0.96
FT
0-1
Clermont 
FC Martigues 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.970.850.861.00
FT
3-3
Rodez 
Lorient 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.920.960.940.92
FT
0-2
Pau FC 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.930.78
FT
2-0
Dunkerque 
Red Star 93 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.930.93
FT
1-0
Metz 
Guingamp 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
FT
1-0
Casa Pia AC 
Nacional Madeira 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.980.910.96
FT
2-1
Santa Clara 
Gil Vicente 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.79-0.900.85-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
1-1
Pacos Ferreira 
Vizela 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.970.850.950.91
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
1-0
Almere City 
NEC Nijmegen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.94-0.940.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
3-1
Dordrecht 90 
Utrecht U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.930.800.890.97
FT
4-1
Volendam 
Eindhoven 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.860.900.96
FT
1-2
VVV Venlo 
Den Bosch 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.890.990.890.97
FT
2-1
TOP Oss 
AZ Alkmaar U21 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.940.820.940.92
FT
1-2
ADO Den Haag 
De Graafschap 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.881.000.930.93
FT
2-1
Roda JC 
Ajax U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.900.980.920.94
FT
1-3
Vitesse Arnhem 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.890.990.900.96
Tỷ Lệ U21 Nga
FT
3-2
Zenit U21 
Lok. Moscow U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.740.960.750.95
FT
2-0
Spartak Mos. U21 
Din. Moscow U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.940.921.000.70
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
2-1
Turan Tovuz 
Kapaz 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.740.960.80
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
3-3
Piast Gliwice 
Lechia GD 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.990.870.85-0.99
FT
2-1
Pogon Szczecin 
Puszcza Nie. 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.86-0.980.82-0.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
3-2
Chrobry Glogow 
Kotwica Kolobrzeg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.93-0.930.74
FT
2-1
Ruch Chorzow 
Warta Poznan 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.990.83-0.930.75
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
0-0
Slavia Mozyr 
FK Smorgon 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.800.960.840.92
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
2-1
Arda Kardzhali 
Septemvri Sofia 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.77-0.950.64-0.84
FT
1-0
Botev Plovdiv 
Cherno More 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.880.960.980.84
FT
0-2
Levski Sofia 
Beroe 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/4
-0.930.770.880.94
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
1-0
Kortrijk 
Beerschot-Wilrijk 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.920.920.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
0-0
RFC Seraing 
Patro Eisden 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.84-0.980.880.96
FT
0-4
Genk II 
Lommel 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.920.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
2-2
Slaven Belupo 1
Sibenik 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.76-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
2-1
Shelbourne 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.82-0.930.870.99
FT
1-0
St. Patricks 
Derry City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.870.99
FT
1-1
Waterford Utd 
Bohemians 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.990.880.950.91
FT
2-2
Galway 
Sligo Rovers 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.94-0.990.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Israel
FT
0-1
Hapoel Acre 
Hapoel Tel Aviv 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.930.890.920.88
FT
3-0
Hapoel R. Gan 
Kafr Qasim 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.76-0.940.920.88
FT
0-2
HR Letzion 1
H. Petah Tikva 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.920.900.830.97
FT
2-2
Maccabi Herzliya 
Hapoel Umm Al Fahm 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.860.960.950.85
FT
2-2
Hapoel Kfar Saba 1
Hapoel Kfar Shalem 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.830.990.850.95
FT
0-3
Maccabi K.Jaffa 2
Hapoel Nof HaGalil 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.940.970.83
FT
0-4
Hapoel Afula 
Hapoel Raanana 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.970.83
FT
3-0
Bnei Yehuda 
INR HaSharon 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.78-0.960.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Malta
FT
2-0
Hibernians Paola 
Melita 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.950.75-0.940.64
Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy
FT
1-2
Stabaek 
Valerenga 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.81-0.95-0.880.72
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
3-3
CFR Cluj 
Sepsi OSK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.950.91
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
3-0
IMT Novi Beograd 
Tekstilac Odzaci 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.77-0.950.70-0.90
FT
4-0
FK Radnicki 1923 
Jedinstvo Ub 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.920.900.820.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
0-0
Opava 
Banik Ostrava B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.92-0.990.81
FT
1-1
Brno 
Slavia Praha B 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.940.900.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
2-4
Adana Demirspor 
Sivasspor 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.990.880.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
4-0
Fatih Karagumruk 
Adanaspor 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.900.960.75-0.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ
FT
1-0
Aarau 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
1.000.88-0.990.85
FT
1-1
Etoile 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.920.920.94
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
4-0
Ariana FC 
Torns IF 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.740.960.65-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
1-1
Rukh Vynnyky 
Chernomorets 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.87-0.990.910.95
FT
1-1
Polissya Zhytomyr 
Kolos Kovalivka 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.910.970.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
2-1
Cardiff Metropolitan 2
Newtown AFC 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.80-0.980.910.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
3-0
SV Ried 
Kapfenberg 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.990.890.960.90
FT
2-1
SKU Amstetten 
Floridsdorfer AC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.930.80-0.980.84
FT
1-0
First Vienna 
ASK Voitsberg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
1-1
Silkeborg IF 
Aalborg BK 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.970.920.940.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
0-1
B93 Kobenhavn 
Roskilde 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.86-0.970.81-0.95
FT
2-0
Hillerod 
AC Horsens 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.88-0.99-0.940.80
FT
0-1
HB Koge 
Kolding IF 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.85-0.99
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
1-0
Hellerup 
Naestved BK 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.860.94
FT
1-1
Helsingor 
BK Frem 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.870.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
1-2
Macarthur FC 
Newcastle Jets 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.920.800.930.95
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
2-1
Al Qadisiya 
Dhamak 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.83-0.940.83-0.97
FT
3-3
Al Kholood 
Al Nassr (KSA) 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
-0.980.87-0.980.84
FT
1-1
Al Ahli (KSA) 
Al Akhdood 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.82-0.930.81-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Bahrain
FT
2-1
Aali Club 
Malkiya 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.970.850.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
1-8
Semen Padang 
Dewa United 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.900.98-0.940.80
FT
3-0
Borneo FC 
PSBS Biak Numfor 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
0-0
Nassaji Mazandaran 
Esteghlal Khu. 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.960.84-0.980.84
FT
0-2
Zobahan 
Gol Gohar 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.980.90-0.890.75
FT
1-1
Mes Rafsanjan 
Malavan Bandar 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.65-0.780.960.90
FT
0-1
Havadar SC 
Chad. Ardakan 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.880.750.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Jordan
FT
0-2
Moghayer Al Sarhan 
S.Al.Ordon 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.890.940.86
FT
2-2
Faisaly (JOR) 1
Jazeera Amman 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.990.830.840.96
Tỷ Lệ Malay Super League
FT
0-4
Penang FA 
Sabah FA 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.740.960.920.78
FT
1-1
Kedah FA 
PDRM FA 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.850.850.780.92
FT
1-1
Kelantan United 1
Sri Pahang FC 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.900.800.770.93
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
5-3
Nong Bua Pitchaya 1
Ratchaburi 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.841.00-0.980.80
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
3-1
Al Wahda(UAE) 
Ittihad Kalba 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.920.910.95
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
2-1
Surkhon Termiz 
Lok. Tashkent 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.920.77-0.990.83
FT
1-0
Navbahor 1
Metallurg Bekabad 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.900.960.78-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
1-0
Viettel 1
BCM Bình Dương 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.97-0.930.73
Trực tiếp: FPT Play
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
1-3
Kerala Blasters 
Bengaluru 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.891.000.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
1-1
Barracas Central 
Estudiantes LP 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.900.99-0.970.84
FT
0-0
Defensa YJ 1
River Plate 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
3-0
Avai/SC 
Vila Nova/GO 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.980.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
1-1
Deportes Tolima 
Once Caldas 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.910.970.85-0.99
Tỷ Lệ Cúp Colombia
FT
3-0
Inde.Medellin 1
Boyaca Chico 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.75-0.930.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
0-2
Dep.Cuenca 
Independiente JT 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.970.85-0.950.81
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
1-0
Nacional(PAR) 
General Caballero 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.77-0.92-0.980.82
FT
1-2
Libertad 
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.810.630.840.96
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
0-0
Santos Laguna 
Mazatlan FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.80-0.920.890.98
FT
1-0
Puebla 
Chivas Guad. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.891.000.900.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
3-1
Cancun FC 
Morelia 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.85-0.960.930.93
FT
0-1
Mineros de Zac. 
Atlante 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.88-0.990.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
1-0
Puntarenas 
Santos Guapiles 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.880.900.90
FT
2-1
Perez Zeledon 
Santa Ana 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.820.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
1-0
NC Magra 
CR Belouizdad 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.990.81-0.970.77
FT
2-1
CS Constantine 
ES Setif 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.79-0.97-0.950.75
FT
1-0
JS Saoura 1
MC El Bayadh 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.70-0.88-0.950.75
26/10
00h30
JS Kabylie 
USM Khenchela 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.970.790.920.88
FT
2-2
Paradou AC 
MC Oran 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
1.000.820.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
0-0
Maghreb Fes 
Raja Casablanca 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.920.730.910.89
FT
3-0
Maghreb Tetouan 
Chabab Mohammedia 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.890.930.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
FT
2-1
Orlando Pirates 
Amazulu 
Hiệp 1
0 : 12
0.80-0.980.72-0.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo