x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
FT
1-2
Wolves 
Man City 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.83-0.94-0.940.83
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Liverpool 
Chelsea 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.85-0.960.81-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
0-1
Hull City 
Sunderland 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.871.00
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
1-0
Mallorca 
Rayo Vallecano 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.920.80-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Atletico Madrid 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.880.760.900.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Villarreal 
Getafe 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.961.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
5-1
Barcelona 
Sevilla 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.980.91-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
0-1
Empoli 
Napoli 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.980.910.87-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-2
Venezia 
Atalanta 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.81-0.930.980.91
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-6
Lecce 1
Fiorentina 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.980.970.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
Cagliari 
Torino 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.800.960.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Roma 
Inter Milan 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.85-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
0-2
Holstein Kiel 
Union Berlin 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.930.85-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-4
Wolfsburg 1
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.970.860.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Le Havre 
Lyon 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.920.970.83-0.95
FT
2-1
Auxerre 
Stade Reims 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.970.920.940.94
FT
1-1
Nantes 
Nice 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.810.87-0.99
FT
1-1
Toulouse 
Angers 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.79-0.900.970.91
FT
0-5
Montpellier 1
Marseille 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.891.000.83-0.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
0-1
Cadiz 
Racing Santander 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.950.940.880.99
FT
0-0
Racing Ferrol 1
Huesca 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.850.740.81-0.94
FT
2-1
Elche 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.99-0.930.80
FT
1-2
Zaragoza 
Almeria 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.83-0.96
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
0-0
Yeclano Dep. 1
Hercules CF 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.69-0.880.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Gimnástica Seg. 
Real Union 
Hiệp 1
0 : 02
0.900.920.77-0.97
FT
0-1
CF Intercity 
UD Ibiza 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.821.000.870.93
FT
2-1
Alcorcon 
Real Madrid B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.82-0.990.79
FT
0-1
Sestao 1
Athletic Bilbao B 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.74-0.970.77
FT
1-1
Merida 
Real Betis B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.96-0.880.68
FT
1-1
Alcoyano 
Antequera CF 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.790.880.92
FT
2-0
Gimnastic T. 
Osasuna B 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.830.99-0.980.78
FT
0-0
Murcia 
Marbella 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.870.950.970.83
FT
0-1
Ourense 
CD Arenteiro 
Hiệp 1
0 : 02
0.870.950.950.85
FT
2-1
Atl. Sanluqueno 
Fuenlabrada 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.840.980.970.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
1-1
Carrarese 
Mantova 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.79-0.90-0.990.86
FT
1-2
Juve Stabia 
Cremonese 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.960.76-0.89
FT
2-0
Reggiana 
Frosinone 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.90-0.930.80
FT
3-5
Cesena 1
Sampdoria 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.890.990.87
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
1-0
Lecco 
Pergolettese 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.950.85
FT
5-1
Trapani 
Audace Cerignola 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.770.801.00
FT
2-2
Foggia 1
Catania 
Hiệp 1
0 : 02
0.950.870.820.94
FT
1-1
Torres 
Ternana 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.880.94-0.980.78
FT
0-3
Juventus U23 1
Avellino 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.910.91-0.950.75
FT
1-0
AC Trento 
Pro Vercelli 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.850.820.94
FT
0-1
Gubbio 
Pontedera 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.821.000.950.81
FT
1-1
Virtus Entella 
Pesaro 
Hiệp 1
0 : 3/42
1.000.820.910.89
FT
1-3
Milan Futuro 2
Legnano 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.930.890.77-0.97
FT
0-0
Padova 
Feralpisalo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.850.970.920.84
FT
0-0
Carpi 
Luchese 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.910.910.840.96
FT
0-0
Messina 
SS Monopoli 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.850.910.970.83
FT
2-1
Crotone 
Taranto 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
1.000.820.820.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
0-1
SSV Ulm 
Karlsruher 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.87-0.980.890.99
FT
0-4
Greuther Furth 
Nurnberg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.97-0.980.86
FT
3-1
Hamburger 1
Magdeburg 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.900.990.960.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
3-3
Dynamo Dresden 
Essen 
Hiệp 1
0 : 13
-0.950.830.900.96
FT
3-1
A.Bielefeld 
Osnabruck 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.930.80-0.970.83
FT
2-2
Unterhaching 
Munchen 1860 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.78-0.900.990.87
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
2-2
St. Pauli II 
Weiche Flensburg 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.950.75-0.93
FT
1-0
SV Todesfelde 
Drochtersen/Assel 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.81-0.970.940.88
FT
0-1
Phonix Lubeck 
Ein. Norderstedt 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.830.930.990.83
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
1-0
Zwickau 1
Luckenwalde 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.940.920.90
FT
0-4
Babelsberg 
Hallescher 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.900.86-0.880.70
FT
2-1
Meuselwitz 
Viktoria Berlin 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.940.900.970.85
FT
1-2
Greifswalder FC 
RW Erfurt 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.83-0.990.910.85
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
3-1
Mainz II 
Bahlinger 
Hiệp 1
0 : 13
0.950.890.970.85
Tỷ Lệ VĐQG Scotland
FT
1-0
Kilmarnock 
Rangers 
Hiệp 1
1 : 03
-0.990.881.000.86
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
0-0
Willem II 
Fortuna Sittard 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.860.80-0.93
FT
0-1
Groningen 
Utrecht 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.990.900.87-0.99
FT
3-4
Heracles Almelo 1
Ajax 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.88-0.990.990.89
FT
1-2
Zwolle 
NAC Breda 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.970.91
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
2-2
FK Orenburg 
Krylya Sovetov 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.84-0.950.82-0.95
FT
0-4
Rubin Kazan 
Din. Moscow 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.960.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
FT
3-3
SKA-Khabarovsk 
Ural S.r. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.76-0.90-0.930.76
FT
1-0
Yenisey 
Ufa 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.940.990.85
FT
0-1
Sokol Saratov 
Alania Vla 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.861.00-0.880.72
FT
1-3
Shinnik Yaroslavl 
Baltika 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.930.930.950.89
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
1-1
Zire IK 
Sabah FK 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.780.80-0.98
FT
2-4
Sumqayit 
Turan Tovuz 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.980.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
0-0
Katowice 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.79-0.99
FT
3-1
Gornik Zabrze 
Stal Mielec 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.970.861.00
FT
1-0
Rakow Czestochowa 1
Pogon Szczecin 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.910.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
2-1
Polonia Wars. 
GKS Tychy 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.841.000.970.85
FT
2-1
Arka Gdynia 
Pogon Siedlce 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.950.890.990.83
FT
0-0
LKS Lodz 
Stal Stalowa Wola 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.820.74-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
3-2
Bate Borisov 
Arsenal Dzyarzhynsk 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.900.850.95
FT
3-2
FK Minsk 
Isloch 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.830.950.85
FT
1-1
Gomel 
Dnepr Mogilev 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
1.000.820.950.85
FT
3-1
Torpedo Zhodino 
Dinamo Brest 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT
1-0
Borac Banja Luka 
Zeljeznicar 
Hiệp 1
0 : 12
-0.990.690.830.87
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
1-0
Cherno More 
Hebar Pazardzhik 
Hiệp 1
0 : 23
-0.880.720.950.87
FT
0-2
Septemvri Sofia 1
Ludogorets 
Hiệp 1
2 : 02 3/4
0.65-0.81-0.890.71
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
3-2
Genk 
Sint Truiden 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.920.800.871.00
FT
1-1
OH Leuven 
Antwerpen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.840.871.00
FT
2-1
Standard Liege 
Charleroi 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.770.990.88
FT
3-0
KV Mechelen 
Kortrijk 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.900.990.900.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
2-1
Anderlecht II 
RWD Molenbeek 
Hiệp 1
1 : 03
-0.900.720.960.84
FT
0-1
Patro Eisden 
Zulte-Waregem 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.80-0.980.880.96
FT
0-1
Lokeren-Temse 
RFC Seraing 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.960.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
0-2
Slaven Belupo 
Hajduk Split 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.880.940.990.81
FT
2-1
NK Varazdin 
HNK Gorica 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.850.97-0.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Estonia
FT
2-2
Nomme Kalju 1
Trans Narva 
Hiệp 1
0 : 13
0.840.980.75-0.95
FT
2-1
Paide Linname. 
Flora Tallinn 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.75-0.930.75-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Georgia
FT
3-0
FC Iberia 1999 
Torpedo Kut. 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.870.77-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
FT
0-3
Kecskemeti 
Puskas Akademia 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.900.740.930.89
FT
1-2
Zalaegerzseg 
Gyori ETO 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.76-0.93-0.960.78
FT
2-0
Ferencvaros 1
MOL Fehervar FC 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.900.940.880.94
Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp
FT
2-2
Olympiakos 
Levadiakos 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
-0.940.830.910.95
FT
0-1
OFI Creta 
Panathinaikos 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.891.000.910.95
FT
2-0
Aris Salonica 
Kallithea 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.94-0.990.85
FT
1-1
AEK Athens 
PAOK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.880.890.97
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
FT
2-1
HK Kopavogur 
Fram Rey. 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.87-0.990.920.94
FT
0-1
Fylkir 1
KR Reykjavik 
Hiệp 1
1 : 04
0.87-0.990.900.96
Tỷ Lệ VĐQG Israel
FT
1-0
Hapoel Jerusalem 
Ashdod 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.880.920.88
FT
2-5
Maccabi P.Tikva 
Hap. Beer Sheva 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.930.890.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan
FT
3-2
FK Kyzylzhar 
Atyrau 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.850.71-0.860.70
FT
0-3
Yelimay Semey 
Astana 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.861.000.890.95
FT
5-1
Kaisar Kyzylorda 
Shakhter Kar. 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.840.70-0.970.81
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
2-1
METTA/LU Riga 1
Grobinas 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.910.870.95
FT
0-1
Valmiera / BSS 
FK Liepaja 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.950.890.79-0.99
FT
4-1
Rigas Futbola Skola 1
Tukums/Salaspils 
Hiệp 1
0 : 2 3/44
0.80-0.960.79-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
2-1
Siauliai 
Suduva 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.841.00-0.880.69
FT
0-5
Dainava Alytus 
Zalgiris 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.870.970.950.87
Tỷ Lệ VĐQG Malta
FT
2-0
Sliema Wanderers 
Zabbar St. Patrick 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.750.950.810.89
FT
1-1
Naxxar Lions 1
Gzira Utd 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.850.850.770.93
FT
2-0
Melita 
Balzan 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.860.840.780.92
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
1-2
Rosenborg 
Brann 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.86-0.970.82-0.94
FT
0-2
HamKam 
Sarpsborg 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.960.850.920.96
FT
0-0
Kristiansund 
Stromsgodset 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.930.810.960.92
FT
0-0
KFUM Oslo 
Haugesund 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.96-0.960.84
FT
3-3
Viking 
Odd Grenland 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
1.000.890.970.91
FT
2-1
Fredrikstad 
Lillestrom 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.910.97
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
0-0
Universitatea Craiova 
Botosani 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.960.840.85-0.99
FT
0-2
Dinamo Bucuresti 
Steaua Bucuresti 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.930.95-0.950.81
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
1-0
Mladost Lucani 
IMT Novi Beograd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.830.65-0.990.79
Tỷ Lệ VĐQG Slovakia
FT
2-0
MSK Zilina 
Dukla BB 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.66-0.86
FT
1-2
KFC Komarno 
Zelez. Podbrezova 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.920.900.74-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
0-1
NK Bravo 
Maribor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.65-0.830.960.84
FT
1-4
Domzale 
NK Radomlje 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.860.96-0.930.72
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
2-2
Bohemians 1905 
Mlada Boleslav 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.76-0.880.930.93
FT
0-2
Slovacko 
Teplice 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.840.720.950.91
FT
4-1
MFk Karvina 
C. Budejovice 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
1.000.880.75-0.89
FT
1-2
Jablonec 
Slavia Praha 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
-0.990.870.79-0.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
4-2
Vik.Zizkov 
Brno 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.790.75-0.93
FT
3-1
Sigma Olomouc II 
Sparta Praha B 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.841.000.80-0.98
FT
1-3
Slavia Praha B 
Banik Ostrava B 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.980.820.69-0.88
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
1-2
Ethnikos Achnas 
Aris Limassol 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.821.000.75-0.92
FT
2-0
Apollon Limassol 
Omonia.Maiou 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.89-0.980.82
FT
1-0
AEK Larnaca 
Anorthosis 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.83-0.970.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
3-2
Sivasspor 
Hatayspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.920.871.00
FT
2-0
Besiktas 
Konyaspor 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.80-0.920.86-0.99
FT
1-2
Alanyaspor 
Kasimpasa 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.93-0.960.83
FT
2-2
Samsunspor 
Fenerbahce 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.950.941.000.87
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
0-0
Pendikspor 
Erzurumspor FK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.840.870.89
FT
2-0
Boluspor 
Corum FK 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.73-0.88-0.980.82
FT
1-0
Igdir 
Manisa FK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.780.910.93
FT
3-1
Sakaryaspor 
Istanbulspor AS 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.990.750.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ
FT
2-0
Lausanne Sports 
Winterthur 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.940.830.950.92
FT
2-0
Yverdon 
Lugano 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.83-0.940.85-0.98
FT
2-1
Basel 
St. Gallen 
Hiệp 1
0 : 1/23
1.000.89-0.960.83
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển
FT
0-3
Kalmar 1
Mjallby AIF 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.960.91
FT
0-0
GAIS 
Varnamo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
3-4
Osters 
Varbergs BoIS 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.990.900.970.89
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
1-1
Pitea IF 
IFK Stocksund 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.800.900.900.80
FT
2-3
Onsala BK 
Tvaakers IF 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.950.650.68-0.98
FT
2-2
Friska Viljor 
Orebro Syrianska 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.770.930.850.85
FT
0-0
Umea 
Taby FK 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.950.750.720.98
FT
1-0
Norrby 
BK Olympic Malmo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.760.940.750.95
FT
4-2
Lunds BK 
Ljungskile SK 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.730.780.92
FT
0-1
Karlbergs BK 
Eskilstuna City 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.790.910.740.96
FT
1-0
Falkenbergs 
Ariana FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.850.850.750.95
FT
3-3
Hammarby Talang 
FBK Karlstad 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.760.940.910.79
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
2-0
LNZ Cherkasy 
Inhulets Petrove 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.850.730.910.95
FT
1-1
Chernomorets 
Veres Rivne 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.76-0.880.980.88
FT
0-1
Zorya 
Kryvbas 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.79-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Áo
FT
0-1
Austria Klagenfurt 
Austria Wien 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.81-0.930.870.99
FT
1-2
WSG Swarovski Tirol 
Lask 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.990.900.940.92
FT
2-1
Rapid Wien 
Hartberg 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.900.99-0.970.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
1-0
Admira 
SKU Amstetten 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.940.92
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
0-2
Aalborg BK 
Randers 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.920.800.85-0.98
FT
0-0
Lyngby 
Viborg 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.990.880.920.95
FT
1-1
Nordsjaelland 
Silkeborg IF 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.990.900.990.88
FT
3-2
Sonderjyske 
Midtjylland 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.79-0.900.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
2-1
AC Horsens 
Hvidovre IF 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.990.880.940.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
3-3
Naestved BK 1
Skive IK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.870.950.980.82
FT
0-0
Thisted 
Ishoj IF 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.940.760.69-0.89
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
6-1
Macarthur FC 
Perth Glory 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.980.870.86-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
1-2
Blaublitz Akita 
V-Varen Nagasaki 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.81-0.950.82
FT
1-2
Shimizu S-Pulse 
Montedio Yama. 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.930.871.00
FT
0-0
Oita Trinita 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.820.990.88
FT
0-0
Thespa Kusatsu 
Tochigi SC 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.810.84-0.97
FT
3-0
Tokushima Vortis 
Fujieda MYFC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.900.97
FT
2-1
Okayama 
Iwaki FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.990.900.85-0.98
FT
1-1
Roas. Kumamoto 
Renofa Yamaguchi 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.940.890.98
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
0-0
Vanraure Hachinohe 
Nara Club 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.820.74-0.94
FT
0-6
Grulla Morioka 
FC Gifu 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
1.000.820.950.85
FT
0-1
Zweigen Kan. 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.900.980.82
FT
2-1
Sagamihara 
Yokohama SCC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.980.84-0.98
FT
1-4
Kataller Toyama 
Fukushima Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.75-0.95
FT
0-4
Kamatamare San. 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.860.68-0.840.70
FT
3-4
Matsumoto Yama. 
Gainare Tottori 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.82-0.96
Tỷ Lệ Japan Football League
FT
1-0
Sony Sendai 
Maruyasu Okazaki 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.980.84-0.990.79
FT
1-2
Verspah Oita 
Tochigi City 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.80-0.930.990.87
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
1-0
Gangwon 
FC Seoul 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.900.920.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
FT
2-3
Seongnam 
Chungnam Asan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.940.800.920.88
FT
0-3
Cheonan City 
Seoul E-Land 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.890.970.850.95
FT
4-1
Anyang 
Busan I'Park 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.82-0.96-0.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
0-0
Cangzhou Mighty Lions 
Nantong Zhiyun 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.960.82-0.990.83
FT
0-0
Shenzhen Peng City 
Meizhou Hakka 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.87-0.980.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
1-2
Wuxi Wugo 
Dalian Young Boy 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.730.970.850.85
FT
0-0
Suzhou Dongwu 
Heilongjiang Ice City 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.880.880.900.80
FT
4-1
Nanjing City 
Guangxi Pingguo 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.75-0.990.850.85
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
1-1
Al Fateh 
Al Kholood 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.81-0.930.880.98
FT
0-1
Al Akhdood 
Al Riyadh 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.890.97
FT
2-3
Al Ettifaq 1
Al Oruba (KSA) 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.87-0.981.000.86
Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông
FT
2-1
Kowloon City 
Southern District 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.970.731.000.70
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
0-3
Barito Putera 
PSS Sleman 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.960.960.90
FT
0-1
Persita Tangerang 
Bali United Pusam 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.960.920.81-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
4-2
Aluminium Arak 
Foolad Khozestan 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.860.900.960.80
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
FT
2-0
Al Arabi (KUW) 
Yarmouk (KUW) 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.920.94-0.990.83
FT
2-0
Kazma 
Khaitan 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.940.910.93
Tỷ Lệ Malay Super League
FT
0-1
Penang FA 
Sri Pahang FC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.770.930.850.85
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
1-0
Ratchaburi 
Chiangrai Utd 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.74-0.900.910.91
FT
4-1
Bangkok Utd 
Sukhothai 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
-0.940.780.930.89
FT
1-1
Nakhon Pathom 
Prachuap FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.920.92-0.940.76
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
2-2
Neftchi 
Navbahor 
Hiệp 1
0 : 02
0.950.91-0.940.78
FT
1-0
Olympic FK 
Qyzylqum 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.920.730.900.90
Tỷ Lệ Cúp Việt Nam
FT
1-4
ĐT Long An 
HL Hà Tĩnh 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.800.900.830.87
FT
2-4
Quảng Nam 
Hải Phòng 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.700.960.74
FT
2-2
Bình Định 
BCM Bình Dương 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.730.970.870.83
FT
0-0
TP.HCM 
Phù Đổng 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.730.970.810.89
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
1-2
Mohammedan 
Kerala Blasters 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.990.900.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
3-0
Argentinos Jun. 
Talleres Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.810.960.91
FT
3-2
Estudiantes LP 
Instituto 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.90-0.930.80
FT
1-1
Rosario Central 
Banfield 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
-0.930.820.78-0.92
FT
2-0
Godoy Cruz 
Newells Old Boys 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.960.850.82-0.95
FT
1-0
San Lorenzo 
Barracas Central 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.950.84-0.950.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
2-0
San Telmo 
Estudiantes Rio Cuarto 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.920.73-0.960.80
FT
5-1
Deportivo Madryn 
Almirante Brown 
Hiệp 1
0 : 1 1/42
0.71-0.850.78-0.94
FT
2-1
Gimnasia Jujuy 
Estudiantes BsAs 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.940.86
FT
0-0
Deportivo Maipu 
Talleres (RdE) 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.990.850.990.85
FT
0-0
Atletico Rafaela 
Colon 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
0.83-0.970.920.92
FT
0-3
Patronato Parana 1
San Martin SJ 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.70-0.84-0.950.75
FT
0-0
Temperley 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.880.730.75-0.92
FT
3-2
Tristan Suarez 
Guillermo 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.990.85-0.920.75
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
3-5
Juventude/RS 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.980.900.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-1
Operario/PR 1
Paysandu/PA 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.960.840.970.89
FT
0-1
Ponte Preta/SP 
Guarani/SP 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.83-0.950.950.91
FT
3-1
SC Recife/PE 
Botafogo/SP 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.950.930.930.93
Tỷ Lệ Cúp Brazil
FT
0-0
Corinthians/SP 
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.960.91
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
1-0
CD Guabira 
The Strongest 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.940.900.830.99
FT
1-2
Nacional Potosi 
Always Ready 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.980.86-0.930.75
21/10
Hoãn
Oriente Petrolero 
Inde. Petrolero 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.80-0.960.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
FT
2-3
Palestino 
Colo Colo 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.960.93-0.990.85
FT
3-5
Dep. Copiapo 
Everton CD 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.930.960.861.00
FT
0-2
Audax Italiano 
Huachipato 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.81-0.95
FT
4-1
Iquique 
Cobreloa 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.990.900.870.99
FT
0-2
U. La Calera 
U. Espanola 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.880.98
FT
2-0
Coquimbo Unido 
Cobresal 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.910.980.960.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
1-2
San Marcos A. 
U. San Felipe 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.920.840.96
FT
0-1
Deportes Santa Cruz 
San.Morning 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.890.70-0.90
FT
0-2
Curico Unido 1
Antofagasta 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.65-0.830.890.91
20/10
Hoãn
San. Wanderers 
U.Concepcion 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.920.730.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
2-2
La Equidad 
America Cali 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.930.81-0.930.79
FT
3-1
Junior Barranquilla 1
Pereira 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.940.830.940.92
FT
1-3
Aguilas Doradas 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.900.990.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
3-1
SD Aucas 
Macara 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.930.79
FT
1-1
Delfin SC 
Nacional Quito 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.870.93
FT
2-1
Barcelona SC 
Emelec 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.850.950.91
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
0-1
Sol de America 
Cerro Porteno 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.66-0.800.990.85
FT
0-1
Libertad 
Olimpia Asuncion 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.94-0.930.76
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
0-0
Cerro Largo 
Danubio 
Hiệp 1
0 : 02
0.821.00-0.880.67
FT
1-1
Cerro Montevideo 
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.850.970.830.97
FT
2-1
Rampla Juniors 
Nacional(URU) 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
-0.930.740.75-0.95
FT
1-2
Wanderers 
CA Fenix 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.891.000.80
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
3-1
NJ/NY Gotham Nữ 
Orlando Pride Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.810.761.00
FT
2-0
Wash. Spirit Nữ 1
Chicago RS Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.750.770.99
FT
1-1
Angel City Nữ 
Utah Royals Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.790.550.830.93
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
3-0
Pumas UNAM 
San Luis 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
2-0
CD Tapatio 
Cancun FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.870.930.93
FT
3-1
Atlante 
Correcaminos 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.80-0.920.950.91
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
4-0
Santos Guapiles 
Guanacasteca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.970.83
FT
1-0
Dep. Saprissa 1
Sporting (CRC) 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.880.940.78-0.98
FT
1-1
San Carlos 
Perez Zeledon 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.870.930.87
Tỷ Lệ Siêu Cúp Ai Cập
FT
1-1
Pyramids FC 
Zamalek SC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.900.80-0.94
FT
2-1
Ahly Cairo 
Ceramica Cleopatra 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.810.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
2-3
Olympique Safi 
Ittihad Tanger 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.70-0.88-0.990.79
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo