TRỰC TIẾP WIGAN VS COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 37
Wigan
Kyle McFadzean (O.g 83')
FT
1 - 1
(0-0)
Coventry
(52') Viktor Gyokeres
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Gustavo Hamer -
Kyle McFadzean
83'
-
Charlie Wyke
Steven Caulke80'
-
Callum Lang
Danel Sinan72'
-
Thelo Aasgaard
Christ Tieh61'
-
Tom Pearce
Tendayi Darikw61'
-
Josh Magennis
Ashley Fletche61'
-
Tendayi Darikwa
55'
-
52'
Viktor Gyokeres -
45'
Brooke Norton-Cuffy
Jack Burrough -
45'
Ben Sheaf
Sean Maguir
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 17(7) |
6 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
29S. Caulker
-
32C. Hughes
-
2R. Nyambe
-
27T. Darikwa
-
23A. Fletcher
-
8M. Power
-
25D. Sinani
-
22C. Tiéhi
-
11J. McClean
-
10W. Keane
- Đội hình dự bị:
-
4T. Naylor
-
19C. Lang
-
1James Jones
-
9C. Wyke
-
28J. Magennis
-
30T. Aasgaard
-
3T. Pearce
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13B. Wilson
-
5K. McFadzean
-
3C. Doyle
-
16L. McNally
-
28J. Eccles
-
38G. Hamer
-
18I. Maatsen
-
27J. Bidwell
-
32J. Burroughs
-
24M. Godden
-
17V. Gyökeres
- Đội hình dự bị:
-
14B. Sheaf
-
11J. Wilson-Esbrand
-
2J. Panzo
-
19T. Walker
-
1S. Moore
-
7B. Norton-Cuffy
-
36Ryan Howley
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wigan
25%
Hòa
25%
Coventry
50%
- PHONG ĐỘ WIGAN
20/04 | Portsmouth | 1 - 2 | Wigan |
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
01/04 | Cambridge Utd | 3 - 1 | Wigan |
- PHONG ĐỘ COVENTRY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
WIG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, COV thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: COV
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của COV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2. | Leeds Utd | 45 | 27 | 9 | 9 | 80 | 41 | 90 |
3. | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 89 |
4. | Southampton | 44 | 25 | 9 | 10 | 85 | 61 | 84 |
5. | West Brom | 44 | 20 | 12 | 12 | 68 | 44 | 72 |
6. | Norwich | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 72 |
7. | Hull City | 44 | 19 | 12 | 13 | 65 | 56 | 69 |
8. | Coventry | 43 | 17 | 12 | 14 | 68 | 55 | 63 |
9. | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 60 | 63 |
10. | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11. | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | 62 |
12. | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 59 |
13. | Sunderland | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 56 |
14. | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 63 | 56 |
15. | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 53 |
16. | QPR | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 53 |
17. | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | 53 |
18. | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | 50 |
19. | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | 49 |
20. | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | 48 |
21. | Sheffield Wed. | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | 47 |
22. | Birmingham | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | 46 |
23. | Huddersfield | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | 44 |
24. | Rotherham Utd | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
03h00 | Sheffield Wed. | 0 - 2 | Leeds Utd |
19h30 | Cardiff City | 2 - 1 | Ipswich |
22h00 | QPR | 0 - 2 | Middlesbrough |
22h00 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City |
22h00 | Norwich | 5 - 0 | Rotherham Utd |
22h00 | Millwall | 1 - 0 | Birmingham |
22h00 | Southampton | 4 - 2 | Sunderland |
22h00 | Watford | 1 - 2 | Coventry |
22h00 | Preston North End | 1 - 2 | Stoke City |
22h00 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Plymouth Argyle |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
19h00 | Huddersfield | 1 - 4 | West Brom |
19h30 | Bristol City | 1 - 0 | Swansea City |
BÌNH LUẬN: