TRỰC TIẾP WIGAN VS BIRMINGHAM
Hạng Nhất Anh, vòng 35
Wigan
Ashley Fletcher (60')
FT
1 - 1
(0-1)
Birmingham
(04') Juninho Bacuna
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Marc Roberts
Jordan Graha
-
Josh Magennis

Danel Sinan
85'
-
73'
Reda Khadra
Scott Hoga
-
69'
Hannibal Mejbri
Tahith Chon
-
James McClean
66'
-
Ashley Fletcher
60'
-
Tom Pearce

Omar Reki
58'
-
Will Keane

Christ Tieh
45'
-
43'
Alfie Chang
-
30'
Juninho Bacuna
-
Danel Sinani
13'
-
04'
Juninho Bacuna
- THỐNG KÊ
| 7(3) | Sút bóng | 13(2) |
| 2 | Phạt góc | 1 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 71% | Cầm bóng | 29% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
32C. Hughes
-
5J. Whatmough
-
24O. Rekik
-
2R. Nyambe
-
8M. Power
-
22C. Tiehi
-
11J. McClean
-
25D. Sinani
-
30T. Aasgaard
-
23A. Fletcher
- Đội hình dự bị:
-
10W. Keane
-
3T. Pearce
-
4T. Naylor
-
1James Jones
-
28J. Magennis
-
27T. Darikwa
-
29S. Caulker
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21J. Ruddy
-
12H. Dean
-
26K. Long
-
5A. Trusty
-
11J. Graham
-
42A. Chang
-
7J. Bacuna
-
2M. Colin
-
18T. Chong
-
9S. Hogan
-
10Jutkiewicz
- Đội hình dự bị:
-
1Neil Etheridge
-
19J. James
-
23M. Emmanuel
-
4M. Roberts
-
6H. Mejbri
-
17R. Khadra
-
35G. Hall
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wigan
40%
Hòa
20%
Birmingham
40%
| 04/01 | Wigan | 0 - 3 | Birmingham |
| 31/08 | Birmingham | 2 - 1 | Wigan |
| 04/03 | Wigan | 1 - 1 | Birmingham |
| 20/08 | Birmingham | 0 - 1 | Wigan |
| 01/01 | Birmingham | 2 - 3 | Wigan |
- PHONG ĐỘ WIGAN
- PHONG ĐỘ BIRMINGHAM
| 13/12 | Birmingham | 1 - 1 | Charlton Athletic |
| 10/12 | QPR | 2 - 1 | Birmingham |
| 06/12 | Southampton | 3 - 1 | Birmingham |
| 02/12 | Birmingham | 2 - 1 | Watford |
| 27/11 | West Brom | 1 - 1 | Birmingham |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.82*2*-0.95
4/5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BIR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 22 | 47 |
| 2. | Middlesbrough | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 22 | 42 |
| 3. | Preston North End | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 35 |
| 4. | Millwall | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 29 | 35 |
| 5. | Ipswich | 21 | 9 | 7 | 5 | 35 | 22 | 34 |
| 6. | Hull City | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 35 | 34 |
| 7. | Stoke City | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 20 | 33 |
| 8. | Leicester City | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 27 | 31 |
| 9. | QPR | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 33 | 31 |
| 10. | Southampton | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 30 |
| 11. | Bristol City | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 24 | 30 |
| 12. | Derby County | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 29 | 30 |
| 13. | Birmingham | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 26 | 29 |
| 14. | Watford | 21 | 7 | 8 | 6 | 30 | 28 | 29 |
| 15. | Wrexham | 21 | 6 | 10 | 5 | 26 | 25 | 28 |
| 16. | West Brom | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 28 | 28 |
| 17. | Charlton Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
| 18. | Sheffield Utd | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 31 | 23 |
| 19. | Swansea City | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 29 | 23 |
| 20. | Blackburn Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | 22 |
| 21. | Portsmouth | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | 20 |
| 22. | Oxford Utd | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 30 | 19 |
| 23. | Norwich | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 34 | 17 |
| 24. | Sheffield Wed. | 20 | 1 | 6 | 13 | 15 | 40 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 28/02 | |||
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Wrexham |
| 21h00 | Oxford Utd | vs | West Brom |
| 21h00 | Derby County | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | Preston North End | vs | Millwall |
| 21h00 | Bristol City | vs | Watford |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Hull City |
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | Southampton |
| 21h00 | Birmingham | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Ipswich | vs | Swansea City |
| 21h00 | QPR | vs | Sheffield Utd |
| 21h00 | Coventry | vs | Stoke City |
| 21h00 | Leicester City | vs | Norwich |
BÌNH LUẬN:
