TRỰC TIẾP WIENER NEUSTADT VS AUST LUSTENAU
Hạng 2 Áo, vòng 30
Wiener Neustadt
H. Salihi (PEN 59')
H. Salihi (Kiến tạo: I. Ljubic) (25')
FT
2 - 2
(1-1)
Aust Lustenau
(53') M. Canadi
(2') J. Dossou (Kiến tạo: S. Djuric)
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 8(3) |
5 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wiener Neustadt
20%
Hòa
60%
Aust Lustenau
20%
02/03 | Wiener Neustadt | 1 - 0 | Aust Lustenau |
04/08 | Aust Lustenau | 1 - 1 | Wiener Neustadt |
24/04 | Wiener Neustadt | 2 - 2 | Aust Lustenau |
24/02 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Wiener Neustadt |
22/09 | Wiener Neustadt | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ WIENER NEUSTADT
10/12 | Wiener Neustadt | 1 - 7 | First Vienna |
16/11 | Wiener Neustadt | 0 - 4 | Sturm Graz II |
29/01 | Wiener Neustadt | 2 - 0 | Horn |
23/06 | Wiener Neustadt | 1 - 3 | CSKA Moscow |
17/10 | Wiener Neustadt | 1 - 5 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU
04/05 | Aust Lustenau | 2 - 0 | Austria Wien |
27/04 | WSG Swarovski Tirol | 0 - 0 | Aust Lustenau |
23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
13/04 | Aust Lustenau | 0 - 1 | SCR Altach |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: -0.89*2 3/4*0.75
3/5 trận gần đây của WNE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Grazer AK | 26 | 19 | 4 | 3 | 47 | 22 | 61 |
2. | SV Ried | 25 | 14 | 5 | 6 | 56 | 20 | 47 |
3. | Leoben | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 26 | 45 |
4. | Floridsdorfer AC | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 43 |
5. | Admira | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 26 | 41 |
6. | Liefering | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 34 | 40 |
7. | Horn | 26 | 13 | 0 | 13 | 35 | 40 | 39 |
8. | First Vienna | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 35 | 36 |
9. | St.Polten | 26 | 11 | 3 | 12 | 40 | 42 | 36 |
10. | SW Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 39 | 35 |
11. | SV Lafnitz | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | 34 |
12. | Kapfenberg | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 41 | 32 |
13. | SV Stripfing | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | 31 |
14. | Dornbirn | 26 | 8 | 2 | 16 | 26 | 47 | 26 |
15. | Sturm Graz II | 26 | 4 | 8 | 14 | 35 | 60 | 20 |
16. | SKU Amstetten | 26 | 3 | 5 | 18 | 25 | 51 | 14 |
BÌNH LUẬN: