TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS MELBOURNE CITY
VĐQG Australia, vòng 10
Wellington Phoenix
David Ball (16')
FT
1 - 3
(1-1)
Melbourne City
(90+6') Jamie Maclaren
(PEN 51') Jamie Maclaren
(18') Mathew Leckie
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Jamie Maclaren
-
Nicholas Pennington

Callan Ellio
89'
-
Oskar van Hattum

Yan Sass
88'
-
86'
Scott Jamieson
Richard van der Venne (chấn thương)
-
70'
Richard van der Venne
-
67'
Andrew Nabbout
Marco Tili
-
67'
Scott Galloway
Callum Talbo
-
Kosta Barbarouses

Steven Ugarkovi
52'
-
51'
Jamie Maclaren
-
45'
Nuno Reis
Curtis Goo
-
Steven Ugarkovic
28'
-
22'
Curtis Good
-
18'
Mathew Leckie
-
David Ball
16'
-
07'
Jordan Bos
- THỐNG KÊ
| 20(7) | Sút bóng | 13(6) |
| 9 | Phạt góc | 4 |
| 7 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
6Tim Payne
-
4Scott Wootton
-
12Lucas Mauragis
-
17Callan Elliot
-
23Clayton Lewis
-
5Steven Ugarkovic
-
31Yan
-
11Bozhidar Kraev
-
9Oskar Zawada
-
10David Ball
- Đội hình dự bị:
-
14Alex Rufer
-
13Nicholas Pennington
-
7Kosta Barbarouses
-
40Alexander Paulsen
-
35Noah Karunaratne
-
21Joshua Laws
-
24Oskar Van Hattum
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Thomas Glover
-
6Thomas Lam
-
22Curtis Good
-
38Jordan Bos
-
25Callum Talbot
-
7Mathew Leckie
-
13Aiden O'Neill
-
8Richard van der Venne
-
9Jamie Maclaren
-
23Marco Tilio
-
14Valon Berisha
- Đội hình dự bị:
-
2Scott Galloway
-
35Raphael Borges Rodrigues
-
3Scott Jamieson
-
15Andrew Nabbout
-
33Matthew Sutton
-
16Taras Gomulka
-
4Nuno Reis
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
20%
Hòa
0%
Melbourne City
80%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
| 10/12 | FC Seoul | 1 - 1 | Melbourne City |
| 06/12 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 25/11 | Melbourne City | 2 - 0 | Darul Takzim |
| 21/11 | Adelaide Utd | 4 - 1 | Melbourne City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.89
WPHO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MELC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MELC
Tài xỉu: -0.92*3*0.82
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MELC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 2. | Auckland FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
| 3. | Brisbane Roar | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 7. | WS Wanderers | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
