TRỰC TIẾP WATFORD VS WIGAN
Hạng Nhất Anh, vòng 38
Watford
Keinan Davis (45')
FT
1 - 1
(1-0)
Wigan
(51') James McClean
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Imran Louza
90+6'
-
Keinan Davis
89'
-
James Morris
Ken Sem87'
-
Yaser Asprilla
Ryan Porteou75'
-
75'
Thelo Aasgaard
Christ Tieh -
71'
Josh Magennis
Will Kean -
67'
Tendayi Darikwa -
Britt Assombalonga
Leandro Bacun64'
-
Mario Gaspar
Jeremy Ngaki64'
-
51'
James McClean -
45+3'
Danel Sinani -
45'
Callum Lang
Steven Caulke -
Keinan Davis
45'
-
29'
Omar Rekik -
29'
Max Power -
12'
Omar Rekik
Charlie Hughes (chấn thương)
- THỐNG KÊ
17(3) | Sút bóng | 6(2) |
5 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 4 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Bachmann
-
22R. Porteous
-
15C. Cathcart
-
44W. Hoedt
-
2J. Ngakia
-
11I. Kone
-
25L. Bacuna
-
6I. Louza
-
12K. Sema
-
10Joao Pedro
-
7K. Davis
- Đội hình dự bị:
-
3Mario Gaspar
-
21H. Araujo
-
26Ben Hamer
-
42J. Morris
-
27Kabasele
-
34Assombalonga
-
18Y. Asprilla
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
2R. Nyambe
-
29S. Caulker
-
32C. Hughes
-
11J. McClean
-
4T. Naylor
-
8M. Power
-
27T. Darikwa
-
22C. Tiehi
-
10W. Keane
-
25D. Sinani
- Đội hình dự bị:
-
3T. Pearce
-
19C. Lang
-
1James Jones
-
28J. Magennis
-
24O. Rekik
-
9C. Wyke
-
30T. Aasgaard
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Watford
60%
Hòa
20%
Wigan
20%
- PHONG ĐỘ WATFORD
- PHONG ĐỘ WIGAN
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
01/04 | Cambridge Utd | 3 - 1 | Wigan |
29/03 | Wigan | 1 - 1 | Burton Albion |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của WAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WIG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 89 |
2. | Leicester City | 42 | 28 | 4 | 10 | 79 | 38 | 88 |
3. | Leeds Utd | 43 | 26 | 9 | 8 | 76 | 34 | 87 |
4. | Southampton | 42 | 25 | 9 | 8 | 84 | 54 | 84 |
5. | West Brom | 43 | 20 | 12 | 11 | 67 | 42 | 72 |
6. | Norwich | 43 | 21 | 8 | 14 | 76 | 60 | 71 |
7. | Hull City | 42 | 18 | 11 | 13 | 62 | 54 | 65 |
8. | Coventry | 42 | 17 | 12 | 13 | 66 | 52 | 63 |
9. | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 61 | 56 | 63 |
10. | Preston North End | 43 | 18 | 9 | 16 | 56 | 60 | 63 |
11. | Cardiff City | 43 | 18 | 5 | 20 | 48 | 60 | 59 |
12. | Bristol City | 43 | 16 | 10 | 17 | 50 | 46 | 58 |
13. | Sunderland | 43 | 16 | 8 | 19 | 52 | 50 | 56 |
14. | Swansea City | 43 | 14 | 11 | 18 | 53 | 63 | 53 |
15. | Watford | 43 | 12 | 16 | 15 | 59 | 58 | 52 |
16. | Millwall | 43 | 13 | 11 | 19 | 42 | 55 | 50 |
17. | Blackburn Rovers | 43 | 13 | 10 | 20 | 57 | 71 | 49 |
18. | Plymouth Argyle | 43 | 12 | 12 | 19 | 58 | 66 | 48 |
19. | QPR | 43 | 12 | 11 | 20 | 40 | 57 | 47 |
20. | Stoke City | 43 | 12 | 11 | 20 | 41 | 60 | 47 |
21. | Birmingham | 43 | 12 | 9 | 22 | 48 | 64 | 45 |
22. | Huddersfield | 43 | 9 | 17 | 17 | 47 | 70 | 44 |
23. | Sheffield Wed. | 43 | 12 | 8 | 23 | 36 | 67 | 44 |
24. | Rotherham Utd | 43 | 4 | 11 | 28 | 32 | 85 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
19h30 | Swansea City | 2 - 0 | Cardiff City |
22h00 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Preston North End |
22h00 | Sunderland | 0 - 0 | QPR |
22h00 | Middlesbrough | 0 - 0 | Blackburn Rovers |
22h00 | West Brom | 2 - 0 | Bristol City |
22h00 | Stoke City | 0 - 3 | Norwich |
22h00 | Birmingham | 0 - 1 | Watford |
22h00 | Ipswich | 6 - 0 | Sheffield Wed. |
22h00 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Huddersfield |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
22h00 | Leeds Utd | 2 - 0 | Millwall |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
01h45 | Coventry | vs | Hull City |
02h00 | Leicester City | vs | Southampton |
BÌNH LUẬN: