TRỰC TIẾP WATFORD VS READING
Hạng Nhất Anh, vòng 41
Watford
Ismaila Sarr (14')
Ismaila Sarr (12')
FT
2 - 0
(2-0)
Reading
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Isaac Success
90+3'
-
87'
Sone Aluko
Ovie Ejari -
87'
Sam Baldock
Andy Rinomhot -
Isaac Success
Ken Sem78'
-
Andre Gray
Joao Pedr77'
-
Will Hughes
75'
-
Craig Cathcart
William Troost-Ekong (chấn thương)70'
-
64'
Omar Richards
Lewis Gibso -
64'
Lucas Joao
George Pusca -
56'
Andy Rinomhota -
Carlos Sanchez
Nathaniel Chalobah (chấn thương)45'
-
Philip Zinckernagel
17'
-
Ismaila Sarr
14'
-
Ismaila Sarr
12'
- THỐNG KÊ
12(2) | Sút bóng | 17(5) |
3 | Phạt góc | 2 |
23 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26D. Bachmann
-
31F. Sierralta
-
5Troost-Ekong
-
11A. Masina
-
21Kiko Femenia
-
19W. Hughes
-
7P. Zinckernagel
-
14N. Chalobah
-
10Joao Pedro
-
12K. Sema
-
23I. Sarr
- Đội hình dự bị:
-
1B. Foster
-
16J. Garner
-
15C. Cathcart
-
28Carlos Sánchez
-
17G. Murray
-
18A. Gray
-
22I. Success
-
3J. Ngakia
-
44J. Hungbo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33Rafael
-
6L. Moore
-
29T. Holmes
-
15C.Harriott
-
17A. Yiadom
-
7M. Olise
-
28J. Laurent
-
8Rinomhota
-
47G. Puşcaş
-
14O. Ejaria
-
11J. Obita
- Đội hình dự bị:
-
24S. Aluko
-
9Robson-Kanu
-
18Y. Kermorgant
-
3J. Cooper
-
22L. Southwood
-
30Alfa Semedo
-
2C. Gunter
-
48J. Dorsett
-
34N. Keown
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Watford
40%
Hòa
20%
Reading
40%
- PHONG ĐỘ WATFORD
- PHONG ĐỘ READING
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
WAT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RDI thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của RDI có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2. | Leeds Utd | 44 | 27 | 9 | 8 | 80 | 37 | 90 |
3. | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 89 |
4. | Southampton | 44 | 25 | 9 | 10 | 85 | 61 | 84 |
5. | West Brom | 44 | 20 | 12 | 12 | 68 | 44 | 72 |
6. | Norwich | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 72 |
7. | Hull City | 44 | 19 | 12 | 13 | 65 | 56 | 69 |
8. | Coventry | 43 | 17 | 12 | 14 | 68 | 55 | 63 |
9. | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 60 | 63 |
10. | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11. | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | 62 |
12. | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 59 |
13. | Sunderland | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 56 |
14. | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 63 | 56 |
15. | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 53 |
16. | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | 53 |
17. | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | 50 |
18. | QPR | 44 | 13 | 11 | 20 | 41 | 57 | 50 |
19. | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | 49 |
20. | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | 48 |
21. | Sheffield Wed. | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | 47 |
22. | Birmingham | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | 46 |
23. | Huddersfield | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | 44 |
24. | Rotherham Utd | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
02h00 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Plymouth Argyle |
18h30 | Norwich | 1 - 0 | Ipswich |
21h00 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
21h00 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham |
21h00 | Cardiff City | 1 - 3 | Hull City |
21h00 | Sunderland | 0 - 0 | Bristol City |
21h00 | Stoke City | 2 - 2 | West Brom |
21h00 | Coventry | 2 - 1 | Leeds Utd |
21h00 | QPR | 0 - 2 | Sheffield Wed. |
21h00 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Southampton |
21h00 | Middlesbrough | 2 - 0 | Swansea City |
21h00 | Watford | 0 - 0 | Preston North End |
BÌNH LUẬN: