TRỰC TIẾP VIK.ZIZKOV VS C. BUDEJOVICE
Hạng 2 Séc, vòng 29
Vik.Zizkov
FT
3 - 1
(2-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vik.Zizkov
20%
Hòa
0%
C. Budejovice
80%
11/01 | C. Budejovice | 1 - 7 | Vik.Zizkov |
06/07 | C. Budejovice | 3 - 0 | Vik.Zizkov |
25/11 | C. Budejovice | 4 - 1 | Vik.Zizkov |
29/07 | Vik.Zizkov | 1 - 2 | C. Budejovice |
25/05 | Vik.Zizkov | 1 - 2 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ VIK.ZIZKOV
28/04 | Sparta Praha B | 2 - 0 | Vik.Zizkov |
21/04 | Vik.Zizkov | 3 - 1 | MFK Chrudim |
17/04 | Taborsko | 5 - 0 | Vik.Zizkov |
14/04 | Vik.Zizkov | 3 - 2 | Slavia Kromeriz |
05/04 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Vik.Zizkov |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của VZI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dukla Praha | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 47 |
2. | MFK Vyskov | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 29 | 46 |
3. | Taborsko | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 42 |
4. | Sigma Olomouc II | 25 | 13 | 3 | 9 | 37 | 35 | 42 |
5. | MFK Chrudim | 25 | 10 | 7 | 8 | 45 | 41 | 37 |
6. | Sparta Praha B | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 41 | 35 |
7. | Sellier&Bellot Vlasim | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 28 | 34 |
8. | SK Lisen | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 30 | 33 |
9. | Pribram | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 37 | 33 |
10. | Opava | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 27 | 32 |
11. | Brno | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 34 | 31 |
12. | Jihlava | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 36 | 30 |
13. | Vik.Zizkov | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 45 | 29 |
14. | Varnsdorf | 25 | 6 | 10 | 9 | 42 | 42 | 28 |
15. | SK Prostejov | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | 27 |
16. | Slavia Kromeriz | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 40 | 23 |
BÌNH LUẬN: