TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng 21
Viitorul C.
Eric de Oliveira (PEN 76')
G. Țucudean (Kiến tạo: C. Ganea) (45+1')
G. Țucudean (Kiến tạo: Eric de Oliveira) (31')
FT
3 - 0
(2-0)
Concordia Chiajna
- THỐNG KÊ
11(3) | Sút bóng | 8(3) |
3 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
60%
Hòa
40%
Concordia Chiajna
0%
10/11 | Viitorul C. | 0 - 0 | Concordia Chiajna |
26/09 | Concordia Chiajna | 0 - 3 | Viitorul C. |
31/07 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | Viitorul C. |
09/12 | Viitorul C. | 3 - 0 | Concordia Chiajna |
27/08 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 5/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của VCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của CCH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 64 |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 53 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 49 |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 43 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 43 |
7. | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | 42 |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 40 |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 40 |
10. | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | 35 |
11. | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | 34 |
12. | Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | 33 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 31 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 29 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 28 |
16. | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
22h30 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 4, ngày 20/12 | |||
01h30 | Politehnica Iasi | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 5, ngày 21/12 | |||
01h30 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 6, ngày 22/12 | |||
00h45 | CFR Cluj | 4 - 0 | Universitaea Cluj |
22h30 | Otelul Galati | 0 - 2 | Botosani |
Thứ 7, ngày 23/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |
BÌNH LUẬN: