TRỰC TIẾP VEERTIEN MIE VS COBALTORE ONAGAWA
Japan Football League, vòng 2.14
Veertien Mie
FT
2 - 2
(0-0)
Cobaltore Onagawa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Veertien Mie
50%
Hòa
50%
Cobaltore Onagawa
0%
28/10 | Veertien Mie | 2 - 2 | Cobaltore Onagawa |
28/04 | Cobaltore Onagawa | 0 - 2 | Veertien Mie |
- PHONG ĐỘ VEERTIEN MIE
23/06 | Veertien Mie | 1 - 1 | Rayluck Shiga |
16/06 | Verspah Oita | 1 - 1 | Veertien Mie |
12/06 | FC Tokyo | 3 - 0 | Veertien Mie |
09/06 | Veertien Mie | 2 - 0 | Honda FC |
01/06 | Sony Sendai | 1 - 1 | Veertien Mie |
- PHONG ĐỘ COBALTORE ONAGAWA
18/11 | Nara Club | 3 - 1 | Cobaltore Onagawa |
11/11 | Cobaltore Onagawa | 2 - 2 | Ryutsu Keizai |
03/11 | Cobaltore Onagawa | 0 - 2 | Verspah Oita |
28/10 | Veertien Mie | 2 - 2 | Cobaltore Onagawa |
21/10 | Cobaltore Onagawa | 0 - 2 | FC Osaka |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
COONA đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VME khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: VME
3/5 trận gần đây của VME có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của COONA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kochi United SC | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 33 |
2. | TIAMO Hirakata | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 19 | 25 |
3. | Tochigi City | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 23 |
4. | Honda FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 8 | 22 |
5. | Veertien Mie | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 14 | 21 |
6. | Reinmeer Aomori | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 10 | 19 |
7. | Okinawa SV | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 21 | 19 |
8. | Rayluck Shiga | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 18 |
9. | Verspah Oita | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | 17 |
10. | Suzuka Point Getters | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 18 | 16 |
11. | Maruyasu Okazaki | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 19 | 16 |
12. | Sony Sendai | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | 15 |
13. | Urayasu SC | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 17 | 14 |
14. | Yokogawa M. | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | 12 |
15. | Criacao Shinjuku | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 23 | 10 |
16. | Minebea Mitsumi FC | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 26 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE
BÌNH LUẬN: