TRỰC TIẾP UTA ARAD VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
UTA Arad
FT
3 - 1
(1-1)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
20%
Hòa
20%
Steaua Bucuresti
60%
06/03 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
17/10 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad |
06/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad |
02/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/03 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
05/06 | UTA Arad | 5 - 1 | Gloria Buzau |
20/05 | UTA Arad | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
14/05 | Mioveni | 0 - 2 | UTA Arad |
08/05 | Arges Pitesti | 2 - 2 | UTA Arad |
03/05 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
28/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 5 | Rapid Bucuresti |
22/05 | Farul Constanta | 3 - 2 | Steaua Bucuresti |
15/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
09/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Sepsi OSK |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.98
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.76*2*-0.91
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 30 | 19 | 7 | 4 | 54 | 28 | 64 |
2. | CFR Cluj | 30 | 20 | 3 | 7 | 54 | 28 | 63 |
3. | Steaua Bucuresti | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 35 | 57 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 37 | 27 | 54 |
5. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 26 | 52 |
6. | Sepsi OSK | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 30 | 42 |
7. | FC U Craiova 1948 | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 32 | 40 |
8. | Petrolul Ploiesti | 30 | 11 | 3 | 16 | 28 | 44 | 36 |
9. | Voluntari | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | 34 |
10. | Universitaea Cluj | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 37 | 34 |
11. | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 29 | 32 |
12. | Chindia Targoviste | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 42 | 32 |
13. | Botosani | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
14. | UTA Arad | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 41 | 27 |
15. | Arges Pitesti | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 41 | 27 |
16. | Mioveni | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 45 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/03 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Farul Constanta |
22h00 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Botosani |
C.Nhật, ngày 05/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Hermannstadt |
18h00 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 06/03 | |||
02h00 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 07/03 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 2 - 2 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN: