TRỰC TIẾP UTA ARAD VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
UTA Arad
FT
3 - 1
(1-1)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
40%
Hòa
0%
Steaua Bucuresti
60%
23/01 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
29/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
06/03 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
17/10 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad |
06/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
20/07 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
28/06 | UTA Arad | 1 - 3 | Sarajevo |
24/06 | UTA Arad | 1 - 2 | Borac Banja Luka |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
27/07 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
24/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Maccabi TA |
20/07 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
14/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.98
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.76*2*-0.91
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Otelul Galati | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
2. | Sepsi OSK | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
3. | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 |
4. | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
6. | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
7. | Dinamo Bucuresti | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 3 |
8. | Politehnica Iasi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
9. | Rapid Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
10. | Steaua Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 |
11. | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 |
12. | Gloria Buzau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Farul Constanta | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
14. | UTA Arad | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 |
15. | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 |
16. | Botosani | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: