TRỰC TIẾP UNIVERSITAEA CLUJ VS ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Universitaea Cluj
FT
2 - 0
(1-0)
Arges Pitesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitaea Cluj
33%
Hòa
33%
Arges Pitesti
33%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
25/05 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
06/05 | Botosani | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
01/05 | Universitaea Cluj | 2 - 3 | Voluntari |
27/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
20/05 | Arges Pitesti | 3 - 0 | Petrolul Ploiesti |
14/05 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Arges Pitesti |
08/05 | Arges Pitesti | 2 - 2 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
UCL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PITE thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PITE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 30 | 19 | 7 | 4 | 54 | 28 | 64 |
2. | CFR Cluj | 30 | 20 | 3 | 7 | 54 | 28 | 63 |
3. | Steaua Bucuresti | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 35 | 57 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 37 | 27 | 54 |
5. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 26 | 52 |
6. | Sepsi OSK | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 30 | 42 |
7. | FC U Craiova 1948 | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 32 | 40 |
8. | Petrolul Ploiesti | 30 | 11 | 3 | 16 | 28 | 44 | 36 |
9. | Voluntari | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | 34 |
10. | Universitaea Cluj | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 37 | 34 |
11. | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 29 | 32 |
12. | Chindia Targoviste | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 42 | 32 |
13. | Botosani | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
14. | UTA Arad | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 41 | 27 |
15. | Arges Pitesti | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 41 | 27 |
16. | Mioveni | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 45 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 17/03 | |||
02h00 | Sepsi OSK | 4 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h30 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 18/03 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | UTA Arad |
19h30 | Botosani | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
C.Nhật, ngày 19/03 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
21h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 20/03 | |||
00h00 | CFR Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h59 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Mioveni |
Thứ 3, ngày 21/03 | |||
02h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Arges Pitesti |
BÌNH LUẬN: