TRỰC TIẾP UNIVERSIDAD CR VS GUADALUPE FC
VĐQG Costa Rica, vòng Inv 6
Universidad CR
FT
2 - 2
(1-1)
Guadalupe FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universidad CR
40%
Hòa
20%
Guadalupe FC
40%
02/03 | Universidad CR | 3 - 0 | Guadalupe FC |
12/01 | Guadalupe FC | 5 - 0 | Universidad CR |
11/10 | Guadalupe FC | 1 - 0 | Universidad CR |
16/08 | Universidad CR | 2 - 2 | Guadalupe FC |
25/02 | Universidad CR | 1 - 0 | Guadalupe FC |
- PHONG ĐỘ UNIVERSIDAD CR
11/06 | Universidad CR | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
08/06 | Perez Zeledon | 3 - 2 | Universidad CR |
04/06 | Universidad CR | 1 - 2 | San Carlos |
31/05 | Jicaral Sercoba | 5 - 0 | Universidad CR |
28/05 | Universidad CR | 1 - 2 | Herediano |
- PHONG ĐỘ GUADALUPE FC
08/05 | Guadalupe FC | 3 - 2 | Alajuelense |
30/04 | Santos Guapiles | 1 - 3 | Guadalupe FC |
23/04 | Perez Zeledon | 3 - 1 | Guadalupe FC |
20/04 | Guadalupe FC | 2 - 3 | San Carlos |
17/04 | Guanacasteca | 2 - 0 | Guadalupe FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
GUFC đang thi đấu với phong độ thất thường: không thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên UNICR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: UNICR
3/5 trận gần đây của UNICR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 21 | 13 | 6 | 2 | 38 | 17 | 45 |
2. | Herediano | 21 | 13 | 4 | 4 | 33 | 16 | 43 |
3. | Alajuelense | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
4. | San Carlos | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 27 | 36 |
5. | Municipal Liberia | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 32 | 35 |
6. | Guanacasteca | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 23 | 30 |
7. | Sporting (CRC) | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 27 | 28 |
8. | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 27 | 23 |
9. | Cartagines | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 29 | 19 |
10. | Puntarenas | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 30 | 18 |
11. | Santos Guapiles | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 45 | 15 |
12. | Municipal Grecia | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: