TRỰC TIẾP UNIV. DE CHILE VS TEMUCO
VĐQG Chi Lê, vòng 22
Univ. de Chile
FT
2 - 1
(1-0)
Temuco
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Univ. de Chile
100%
Hòa
0%
Temuco
0%
21/07 | Univ. de Chile | 2 - 0 | Temuco |
15/07 | Temuco | 0 - 1 | Univ. de Chile |
01/09 | Univ. de Chile | 2 - 1 | Temuco |
26/02 | Temuco | 0 - 1 | Univ. de Chile |
05/08 | Univ. de Chile | 2 - 1 | Temuco |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE CHILE
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
14/04 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Coquimbo Unido |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
01/04 | Cobreloa | 1 - 3 | Univ. de Chile |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | U. San Felipe | 2 - 3 | Temuco |
09/04 | Temuco | 0 - 1 | San.Morning |
31/03 | Temuco | 0 - 1 | Rangers Talca |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.84*0 : 1*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UDC khi thắng 7/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UDC
Tài xỉu: -0.92*2 1/2*0.79
5 trận gần đây của TEMU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 24 |
2. | Iquique | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 15 | 19 |
3. | Palestino | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 6 | 18 |
4. | Coquimbo Unido | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 18 |
5. | U. Espanola | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 17 |
6. | Colo Colo | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 9 | 16 |
7. | Univ. Catolica(CHL) | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 15 |
8. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
9. | Everton CD | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
10. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 13 | 12 |
13. | Cobresal | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | 9 |
14. | Audax Italiano | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | 8 |
15. | Dep. Copiapo | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 21 | 6 |
16. | U. La Calera | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: