TRỰC TIẾP UNIV. DE CHILE VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 9
Univ. de Chile
FT
3 - 3
(1-1)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Univ. de Chile
20%
Hòa
40%
Curico Unido
40%
15/08 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Curico Unido |
25/02 | Curico Unido | 1 - 3 | Univ. de Chile |
14/08 | Curico Unido | 3 - 1 | Univ. de Chile |
18/03 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Curico Unido |
31/10 | Univ. de Chile | 1 - 2 | Curico Unido |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE CHILE
27/05 | Univ. de Chile | 0 - 0 | Nublense |
19/05 | Univ. de Chile | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
14/05 | U. La Calera | 1 - 3 | Univ. de Chile |
06/05 | Univ. de Chile | 2 - 2 | Iquique |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
27/05 | Curico Unido | 2 - 1 | San.Morning |
20/05 | San. Wanderers | 2 - 2 | Curico Unido |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/05 | Rangers Talca | 2 - 3 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.91
CURI thi đấu thất thường: không thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên UDC khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UDC
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của UDC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CURI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 12 | 29 |
2. | Coquimbo Unido | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 27 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 27 |
4. | Colo Colo | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 12 | 26 |
5. | Iquique | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 23 | 24 |
6. | Palestino | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 21 |
7. | U. Espanola | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 21 | 21 |
8. | Everton CD | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 21 |
9. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
10. | O Higgins | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Audax Italiano | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 20 | 14 |
13. | Cobreloa | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 33 | 14 |
14. | Cobresal | 14 | 2 | 6 | 6 | 21 | 25 | 12 |
15. | Dep. Copiapo | 14 | 4 | 0 | 10 | 19 | 26 | 12 |
16. | U. La Calera | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 22 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: