TRỰC TIẾP ULSAN HYUNDAI VS DAEGU
VĐQG Hàn Quốc, vòng 31
Ulsan Hyundai
T. Abe (Kiến tạo: Young-Jae Lee) (58')
D. Subotic (Kiến tạo: In-Sung Kim) (50')
R. Windbichler (Kiến tạo: Young-Jae Lee) (27')
FT
3 - 2
(1-0)
Daegu
(79') Junior Negao (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu)
(48') Junior Negao
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ulsan Hyundai
80%
Hòa
20%
Daegu
0%
29/10 | Ulsan Hyundai | 2 - 0 | Daegu |
05/08 | Daegu | 0 - 0 | Ulsan Hyundai |
24/06 | Ulsan Hyundai | 3 - 1 | Daegu |
05/05 | Daegu | 0 - 3 | Ulsan Hyundai |
13/08 | Ulsan Hyundai | 4 - 0 | Daegu |
- PHONG ĐỘ ULSAN HYUNDAI
24/04 | Yokohama FM | 3 - 2 | Ulsan Hyundai |
17/04 | Ulsan Hyundai | 1 - 0 | Yokohama FM |
13/04 | Ulsan Hyundai | 4 - 0 | Gangwon |
06/04 | Ulsan Hyundai | 3 - 0 | Suwon FC |
02/04 | Daejeon Hana Citizen | 2 - 0 | Ulsan Hyundai |
- PHONG ĐỘ DAEGU
21/04 | Daegu | 0 - 0 | Daejeon Hana Citizen |
17/04 | Daegu | 1 - 1 | Chungbuk Cheongju |
14/04 | Incheon Utd | 1 - 1 | Daegu |
07/04 | Daegu | 0 - 0 | FC Seoul |
03/04 | Gangwon | 3 - 0 | Daegu |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ULS khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ULS
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của ULS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DAEG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Gimcheon Sangmu | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 10 | 19 |
2. | Pohang Steelers | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 17 |
3. | Suwon FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 12 | 15 |
4. | Ulsan Hyundai | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 9 | 14 |
5. | Gangwon | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 12 |
6. | Jeju Utd | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | 10 |
7. | FC Seoul | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 14 | 9 |
8. | Jeonbuk H.Motor | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 |
9. | Incheon Utd | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
10. | Daejeon Hana Citizen | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | 9 |
11. | Daegu | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 10 | 7 |
12. | Gwangju | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 14 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: