TRỰC TIẾP U. ESPANOLA VS AUDAX ITALIANO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 15
U. Espanola
C. Salom (90')
FT
1 - 1
(0-0)
Audax Italiano
(90+2') R. Melendez
- THỐNG KÊ
18(10) | Sút bóng | 9(6) |
6 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
8 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U. Espanola
60%
Hòa
20%
Audax Italiano
20%
10/03 | U. Espanola | 3 - 0 | Audax Italiano |
30/07 | U. Espanola | 3 - 0 | Audax Italiano |
10/02 | Audax Italiano | 1 - 1 | U. Espanola |
29/08 | U. Espanola | 2 - 3 | Audax Italiano |
04/04 | Audax Italiano | 0 - 1 | U. Espanola |
- PHONG ĐỘ U. ESPANOLA
25/05 | Palestino | 0 - 1 | U. Espanola |
11/05 | Huachipato | 2 - 2 | U. Espanola |
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
27/04 | O Higgins | 2 - 2 | U. Espanola |
22/04 | U. Espanola | 5 - 3 | Dep. Copiapo |
- PHONG ĐỘ AUDAX ITALIANO
27/05 | Dep. Copiapo | 2 - 1 | Audax Italiano |
21/05 | Huachipato | 0 - 1 | Audax Italiano |
13/05 | Audax Italiano | 1 - 4 | Colo Colo |
06/05 | O Higgins | 0 - 5 | Audax Italiano |
30/04 | Audax Italiano | 0 - 1 | Cobresal |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UESP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UESP
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của UESP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 12 | 29 |
2. | Coquimbo Unido | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 27 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 27 |
4. | Colo Colo | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 12 | 26 |
5. | Iquique | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 23 | 24 |
6. | Palestino | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 21 |
7. | U. Espanola | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 21 | 21 |
8. | Everton CD | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 21 |
9. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
10. | O Higgins | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Audax Italiano | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 20 | 14 |
13. | Cobreloa | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 33 | 14 |
14. | Cobresal | 14 | 2 | 6 | 6 | 21 | 25 | 12 |
15. | Dep. Copiapo | 14 | 4 | 0 | 10 | 19 | 26 | 12 |
16. | U. La Calera | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 22 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: