TRỰC TIẾP U.CONCEPCION VS UNIV. DE CHILE
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 5
U.Concepcion
FT
2 - 1
(0-1)
Univ. de Chile
- THỐNG KÊ
16(3) | Sút bóng | 18(8) |
2 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U.Concepcion
80%
Hòa
0%
Univ. de Chile
20%
04/01 | Univ. de Chile | 2 - 0 | U.Concepcion |
30/10 | U.Concepcion | 1 - 0 | Univ. de Chile |
17/03 | U.Concepcion | 2 - 1 | Univ. de Chile |
23/09 | U.Concepcion | 3 - 1 | Univ. de Chile |
30/04 | Univ. de Chile | 1 - 2 | U.Concepcion |
- PHONG ĐỘ U.CONCEPCION
28/04 | San.Morning | 2 - 1 | U.Concepcion |
23/04 | U.Concepcion | 2 - 0 | Curico Unido |
14/04 | Deportes Santa Cruz | 3 - 0 | U.Concepcion |
06/04 | La Serena | 1 - 0 | U.Concepcion |
31/03 | U.Concepcion | 0 - 2 | Deportes Recoleta |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE CHILE
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
14/04 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Coquimbo Unido |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
01/04 | Cobreloa | 1 - 3 | Univ. de Chile |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.84
UCO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UDC khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UDC
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của UCO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UDC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 24 |
2. | Iquique | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 15 | 19 |
3. | Palestino | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 6 | 18 |
4. | Coquimbo Unido | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 18 |
5. | U. Espanola | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 17 |
6. | Colo Colo | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 9 | 16 |
7. | Univ. Catolica(CHL) | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 15 |
8. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
9. | Everton CD | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
10. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 13 | 12 |
13. | Cobresal | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | 9 |
14. | Audax Italiano | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | 8 |
15. | Dep. Copiapo | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 21 | 6 |
16. | U. La Calera | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: