TRỰC TIẾP TEPLICE U19 VS SLOVAN LIBEREC U19
U19 Séc, vòng Play off
Teplice U19
FT
5 - 2
(4-0)
Slovan Liberec U19
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice U19
60%
Hòa
20%
Slovan Liberec U19
20%
17/06 | Teplice U19 | 5 - 2 | Slovan Liberec U19 |
14/06 | Slovan Liberec U19 | 0 - 2 | Teplice U19 |
25/05 | Slovan Liberec U19 | 1 - 0 | Teplice U19 |
30/10 | Teplice U19 | 1 - 0 | Slovan Liberec U19 |
30/05 | Slovan Liberec U19 | 1 - 1 | Teplice U19 |
- PHONG ĐỘ TEPLICE U19
09/06 | Slovacko U19 | 1 - 4 | Teplice U19 |
02/06 | Teplice U19 | 0 - 1 | Brno U19 |
30/05 | Teplice U19 | 0 - 1 | MFk Karvina U19 |
26/05 | Hradec Kralove U19 | 2 - 0 | Teplice U19 |
23/05 | Slavia Praha U19 | 2 - 1 | Teplice U19 |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC U19
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP19 khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP19
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TEP19 có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI19 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha U19 | 24 | 16 | 6 | 2 | 55 | 24 | 54 |
2. | Slavia Praha U19 | 24 | 11 | 4 | 9 | 49 | 31 | 37 |
3. | Banik Ostrava U19 | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 37 | 37 |
4. | Brno U19 | 23 | 11 | 3 | 9 | 42 | 39 | 36 |
5. | Vik. Plzen U19 | 23 | 9 | 8 | 6 | 45 | 37 | 35 |
6. | Dukla Praha U19 | 23 | 9 | 8 | 6 | 37 | 32 | 35 |
7. | C. Budejovice U19 | 23 | 10 | 4 | 9 | 53 | 47 | 34 |
8. | Sigma Olomouc U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 45 | 27 | 33 |
9. | Pardubice U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 39 | 33 | 29 |
10. | Mlada Boleslav U19 | 23 | 7 | 7 | 9 | 42 | 42 | 28 |
11. | Slovacko U19 | 23 | 9 | 1 | 13 | 33 | 45 | 28 |
12. | Jihlava U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 36 | 46 | 27 |
13. | MFk Karvina U19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 31 | 42 | 27 |
14. | Zlin U19 | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 46 | 27 |
15. | Slovan Liberec U19 | 23 | 7 | 4 | 12 | 36 | 53 | 25 |
16. | Frydek Mistek U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 50 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC
BÌNH LUẬN: