TRỰC TIẾP TEPLICE VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 22
Teplice
FT
1 - 1
(0-1)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
0%
Hòa
40%
Sparta Praha
60%
18/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |
19/08 | Teplice | 1 - 1 | Sparta Praha |
05/03 | Sparta Praha | 4 - 1 | Teplice |
11/09 | Teplice | 2 - 2 | Sparta Praha |
10/04 | Teplice | 0 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
20/04 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
03/04 | Opava | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 8/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: -0.84*2 1/4*0.70
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 73 |
2. | Slavia Praha | 29 | 21 | 6 | 2 | 60 | 22 | 69 |
3. | Vik.Plzen | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 33 | 59 |
4. | Banik Ostrava | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 37 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 45 | 43 |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 40 |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 39 |
8. | Sigma Olomouc | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 41 | 37 |
9. | Hradec Kralove | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 36 | 37 |
10. | Teplice | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 37 | 36 |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 32 |
12. | Jablonec | 29 | 6 | 11 | 12 | 34 | 44 | 29 |
13. | Pardubice | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 40 | 28 |
14. | Zlin | 29 | 5 | 10 | 14 | 36 | 60 | 25 |
15. | C. Budejovice | 29 | 6 | 5 | 18 | 32 | 60 | 23 |
16. | MFk Karvina | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 52 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
21h00 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
21h00 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Jablonec |
21h00 | Teplice | 2 - 2 | MFk Karvina |
21h00 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
00h00 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Zlin |
21h00 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
21h00 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
00h00 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
BÌNH LUẬN: