TRỰC TIẾP SL NGHỆ AN U21 VS VIETTEL U21
U21 Viet Nam, vòng Chung Ket
SL Nghệ An U21
FT
0 - 1
(0-1)
Viettel U21
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SL Nghệ An U21
0%
Hòa
20%
Viettel U21
80%
07/12 | SL Nghệ An U21 | 0 - 2 | Viettel U21 |
19/12 | SL Nghệ An U21 | 0 - 1 | Viettel U21 |
15/12 | SL Nghệ An U21 | 1 - 1 | Viettel U21 |
27/09 | SL Nghệ An U21 | 1 - 3 | Viettel U21 |
10/11 | Viettel U21 | 1 - 0 | SL Nghệ An U21 |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN U21
27/09 | Thanh Hóa U21 | 1 - 2 | SL Nghệ An U21 |
23/09 | SL Nghệ An U21 | 5 - 0 | Đăk Lăk U21 |
21/09 | ĐT Long An U21 | 0 - 4 | SL Nghệ An U21 |
19/09 | SL Nghệ An U21 | 0 - 1 | Kon Tum U21 |
21/12 | SL Nghệ An U21 | 0 - 3 | HA Gia Lai U21 |
- PHONG ĐỘ VIETTEL U21
26/09 | Hà Nội FC U21 | 0 - 0 | Viettel U21 |
22/09 | PVF-CAND U21 | 2 - 2 | Viettel U21 |
20/09 | Viettel U21 | 1 - 3 | Thanh Hóa U21 |
18/09 | Tây Ninh U21 | 0 - 4 | Viettel U21 |
13/09 | Viettel U21 | 1 - 0 | Hà Nội FC U21 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTE21 khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTE21
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SLNA21 có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Viettel U21 | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Hà Nội FC U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 1 | 15 | |||||||||||
3. | PVF-CAND U21 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | |||||||||||
4. | Phú Thọ U21 | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 19 | 6 | |||||||||||
5. | Đào Hà U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 15 | 3 | |||||||||||
6. | Ha Long CFC U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 16 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Kon Tum U21 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | |||||||||||
2. | Đà Nẵng U21 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | |||||||||||
3. | Quảng Nam U21 | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 8 | |||||||||||
4. | Thừa Thiên Huế U21 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 | |||||||||||
5. | Quảng Ngãi U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | 3 | |||||||||||
6. | HA Gia Lai U21 | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Khánh Hòa U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
2. | Đăk Lăk U21 | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 3 | 8 | |||||||||||
3. | Tây Ninh U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 | |||||||||||
4. | Đồng Nai U21 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | 3 | |||||||||||
5. | Vĩnh Phúc U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | ĐT Long An U21 | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 11 | |||||||||||
2. | HCM U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 2 | 10 | |||||||||||
3. | Đồng Tháp U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 7 | |||||||||||
4. | Tiền Giang U21 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 16 | 3 | |||||||||||
5. | Cần Thơ U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng Final A | |||||||||||||||||||
1. | SL Nghệ An U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||
2. | Thanh Hóa U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU U21 VIET NAM
BÌNH LUẬN: