TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS ALB. NIIGATA (JPN)
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.16
Shimizu S-Pulse
K. Kitagawa (Kiến tạo: S. Kaneko) (29')
S. Kaneko (Kiến tạo: K. Matsubara) (14')
FT
2 - 3
(2-0)
Alb. Niigata (JPN)
(89') N. Sakai (Kiến tạo: K. Yano)
(85') M. Kato
(71') Roni (Kiến tạo: R. Yamazaki)
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 10(7) |
2 | Phạt góc | 1 |
16 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
40%
Hòa
40%
Alb. Niigata (JPN)
20%
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
23/06 | Blaublitz Akita | 3 - 1 | Shimizu S-Pulse |
16/06 | Ehime FC | 3 - 0 | Shimizu S-Pulse |
12/06 | Shimizu S-Pulse | 9 - 0 | Mitsubishi Nagasaki |
08/06 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Fujieda MYFC |
02/06 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA (JPN)
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
SSP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, NII thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NII
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của SSP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NII cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 40 |
2. | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 38 |
4. | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 34 |
5. | Sanf Hiroshima | 20 | 8 | 9 | 3 | 36 | 20 | 33 |
6. | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 33 |
7. | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 32 |
8. | Urawa Red | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 29 |
9. | Avispa Fukuoka | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 17 | 29 |
10. | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | 27 |
11. | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 9 | 5 | 28 | 33 | 27 |
12. | Yokohama FM | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 26 |
13. | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | 23 |
14. | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | 23 |
15. | Kawasaki Fro. | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 29 | 22 |
16. | Alb. Niigata (JPN) | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 30 | 22 |
17. | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | 17 |
18. | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | 16 |
19. | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | 15 |
20. | Consa. Sapporo | 20 | 2 | 5 | 13 | 16 | 40 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: