TRỰC TIẾP SHEFFIELD UTD VS WIGAN
Hạng Nhất Anh, vòng 40
Sheffield Utd
Iliman Ndiaye (08')
FT
1 - 0
(1-0)
Wigan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Anel Ahmedhodzic
90+3'
-
87'
Ryan Nyambe
Thelo Aasgaar -
John Fleck
86'
-
John Fleck
Tommy Doyl78'
-
71'
Will Keane
Tendayi Darikw -
Oliver Norwood
James McAte66'
-
Oliver McBurnie
Billy Shar66'
-
59'
Josh Magennis
Ashley Fletche -
59'
Tom Naylor
Christ Tieh -
45'
Joe Bennett
Omar Reki -
39'
Christ Tiehi -
Iliman Ndiaye
08'
- THỐNG KÊ
22(4) | Sút bóng | 9(1) |
9 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18Foderingham
-
15Ahmedhodzic
-
12J. Egan
-
19J. Robinson
-
2G. Baldock
-
22T. Doyle
-
8S. Berge
-
20J. Bogle
-
28J. McAtee
-
10B. Sharp
-
29I. Ndiaye
- Đội hình dự bị:
-
6C. Basham
-
9O. McBurnie
-
4J. Fleck
-
1A. Davies
-
26C. Clark
-
16O. Norwood
-
32W. Osula
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
24O. Rekik
-
5J. Whatmough
-
32C. Hughes
-
11J. McClean
-
22C. Tiehi
-
8M. Power
-
27T. Darikwa
-
30T. Aasgaard
-
19C. Lang
-
23A. Fletcher
- Đội hình dự bị:
-
10W. Keane
-
4T. Naylor
-
21J. Bennett
-
1James Jones
-
2R. Nyambe
-
29S. Caulker
-
28J. Magennis
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sheffield Utd
80%
Hòa
0%
Wigan
20%
07/04 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Wigan |
20/12 | Wigan | 1 - 2 | Sheffield Utd |
01/01 | Wigan | 0 - 3 | Sheffield Utd |
27/10 | Sheffield Utd | 4 - 2 | Wigan |
06/02 | Sheffield Utd | 0 - 2 | Wigan |
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD UTD
22/01 | Swansea City | 1 - 2 | Sheffield Utd |
18/01 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Norwich |
10/01 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Cardiff City |
04/01 | Watford | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02/01 | Sunderland | 2 - 1 | Sheffield Utd |
- PHONG ĐỘ WIGAN
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1 1/4*0.80
SFU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, WIG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SFU
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của SFU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WIG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 60 |
2. | Leeds Utd | 27 | 16 | 8 | 3 | 51 | 19 | 56 |
3. | Sunderland | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 54 |
4. | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 53 |
5. | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 44 |
6. | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 42 |
7. | West Brom | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 41 |
8. | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 41 |
9. | QPR | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | 38 |
10. | Bristol City | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 31 | 37 |
11. | Sheffield Wed. | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 43 | 37 |
12. | Norwich | 27 | 9 | 9 | 9 | 43 | 39 | 36 |
13. | Coventry | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 35 |
14. | Oxford Utd | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | 35 |
15. | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | 34 |
16. | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | 34 |
17. | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 31 |
18. | Stoke City | 27 | 6 | 10 | 11 | 25 | 33 | 28 |
19. | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | 28 |
20. | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | 27 |
21. | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | 26 |
22. | Portsmouth | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 45 | 26 |
23. | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | 26 |
24. | Plymouth Argyle | 27 | 4 | 9 | 14 | 25 | 55 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Watford |
21h00 | Coventry | vs | Burnley |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City |
21h00 | QPR | vs | Cardiff City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
21h00 | Millwall | vs | Portsmouth |
21h00 | Luton Town | vs | Leeds Utd |
BÌNH LUẬN: