TRỰC TIẾP SASSUOLO VS TORINO
VĐQG Italia, vòng 28
Sassuolo
(Hủy bởi VAR) Armand Lauriente (57')
Andrea Pinamonti (36')
FT
1 - 1
(1-0)
Torino
(66') Antonio Sanabria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Karol Linetty -
Kristian Thorstvedt
Davide Frattes89'
-
86'
Koffi Djidji
Andreaw Gravillo -
86'
Pietro Pellegri
Antonio Sanabri -
86'
Mërgim Vojvoda
Ricardo Rodrigue -
81'
Aleksey Miranchuk
Nemanja Radonji -
Nedim Bajrami
Domenico Berardi (chấn thương)77'
-
Davide Frattesi
75'
-
Gregoire Defrel
Andrea Pinamont74'
-
Abdou Harroui
Matheus Henriqu74'
-
66'
Antonio Sanabria -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Armand Lauriente
57'
-
55'
Valentino Lazaro
Wilfried Sing -
Andrea Pinamonti
36'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 16(2) |
6 | Phạt góc | 7 |
12 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 3 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
22J. Toljan
-
44Ruan
-
13G. Ferrari
-
6Rogerio
-
16D. Frattesi
-
27M. Lopez
-
7M. Henrique
-
10D. Berardi
-
9A. Pinamonti
-
45A. Lauriente
- Đội hình dự bị:
-
92G. Defrel
-
8A. Harroui
-
20N. Bajrami
-
42K. Thorstvedt
-
19Romagna
-
11A. Alvarez
-
3R. Marchizza
-
25G. Pegolo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
32V. Milinkovic-Savic
-
4A. Buongiorno
-
3P. Schuurs
-
5A. Gravillon
-
13R. Rodriguez
-
77K. Linetty
-
28S. Ricci
-
17W. Singo
-
49N. Radonjic
-
16N. Vlasic
-
9A. Sanabria
- Đội hình dự bị:
-
27M. Vojvoda
-
73Matteo Fiorenza
-
66Gvidas Gineitis
-
2B. Bayeye
-
21M. Adopo
-
89L. Gemello
-
26K. Djidji
-
23D. Seck
-
19V. Lazaro
-
59A. Miranchuk
-
11P. Pellegri
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sassuolo
20%
Hòa
60%
Torino
20%
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- PHONG ĐỘ TORINO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.78
SAS đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/4 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: SAS
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của SAS có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 47 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
5. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
6. | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 33 |
7. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
11. | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | 23 |
12. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
13. | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | 22 |
14. | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | 21 |
15. | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
16. | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | 20 |
17. | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | 20 |
18. | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | 19 |
19. | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | 15 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: