TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS HUACHIPATO
VĐQG Chi Lê, vòng 24
San Luis Qui.
FT
2 - 4
(1-2)
Huachipato
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
20%
Hòa
40%
Huachipato
40%
29/09 | San Luis Qui. | 2 - 4 | Huachipato |
11/02 | Huachipato | 1 - 1 | San Luis Qui. |
29/07 | San Luis Qui. | 2 - 0 | Huachipato |
03/04 | Huachipato | 3 - 2 | San Luis Qui. |
29/08 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
06/06 | San. Wanderers | 6 - 0 | San Luis Qui. |
03/06 | San Luis Qui. | 0 - 1 | CD Magallanes |
28/05 | San Marcos A. | 1 - 0 | San Luis Qui. |
19/05 | San Luis Qui. | 1 - 2 | Deportes Santa Cruz |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
05/06 | Huachipato | 0 - 1 | Gremio/RS |
30/05 | Estudiantes LP | 3 - 4 | Huachipato |
25/05 | Huachipato | 1 - 0 | Everton CD |
21/05 | Huachipato | 0 - 1 | Audax Italiano |
16/05 | The Strongest | 4 - 0 | Huachipato |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.95
SLQ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HUA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HUA
Tài xỉu: -0.89*2 1/2*0.75
3/5 trận gần đây của SLQ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HUA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 32 |
2. | Coquimbo Unido | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 13 | 30 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 27 |
4. | Colo Colo | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 13 | 26 |
5. | Palestino | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 11 | 24 |
6. | U. Espanola | 14 | 7 | 3 | 4 | 30 | 24 | 24 |
7. | Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 |
8. | Everton CD | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 24 | 21 |
9. | O Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | 19 |
10. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Cobresal | 15 | 3 | 6 | 6 | 23 | 26 | 15 |
13. | Dep. Copiapo | 15 | 5 | 0 | 10 | 20 | 26 | 15 |
14. | Audax Italiano | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 22 | 14 |
15. | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | 14 |
16. | U. La Calera | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: