TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS LILLE
VĐQG Pháp, vòng 38
Saint Etienne
Kevin Malcuit (O.g 65')
FT
5 - 0
(3-0)
Lille
(61') Romain Hamouma
(39') Romain Hamouma
(13') Romain Hamouma
(07') Jonathan Bamba
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Rominigue Kouame
Thiago Mende -
71'
-
Kevin Malcuit
65'
-
64'
-
63'
-
61'
-
58'
-
45'
Anwar El Ghazi
Yves Bissoum -
42'
Junior Alonso
Luiz Arauj -
39'
-
13'
-
07'
- THỐNG KÊ
14(7) | Sút bóng | 11(3) |
7 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
0%
Hòa
80%
Lille
20%
12/03 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
22/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
17/05 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
30/11 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
29/08 | Lille | 3 - 0 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
02/06 | Metz | 2 - 1 | Saint Etienne |
31/05 | Saint Etienne | 2 - 1 | Metz |
25/05 | Saint Etienne | 2 - 0 | Rodez |
18/05 | Quevilly | 2 - 1 | Saint Etienne |
11/05 | Saint Etienne | 1 - 1 | Rodez |
- PHONG ĐỘ LILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 14/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 76 |
2. | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 67 |
3. | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 61 |
4. | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 59 |
5. | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 55 |
6. | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | 53 |
7. | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 51 |
8. | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 50 |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 47 |
10. | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 46 |
11. | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | 43 |
12. | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | 41 |
13. | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | 39 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 33 |
15. | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | 32 |
16. | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | 29 |
17. | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | 29 |
18. | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: