TRỰC TIẾP ROMA VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 28
Roma
Stephan El Shaarawy (90+4')
Paulo Dybala (PEN 88')
Georginio Wijnaldum (57')
FT
3 - 0
(0-0)
Sampdoria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Stephan El Shaarawy
90+4'
-
89'
Lorenzo Malagrida
Harry Wink -
89'
Jese
Alessandro Zanol -
Paulo Dybala
88'
-
Zeki Çelik
Nicola Zalewsk87'
-
Ola Solbakken
Lorenzo Pellegrin80'
-
70'
Harry Winks -
68'
Flavio Paoletti -
67'
Flavio Paoletti
Tomas Rinco -
67'
Sam Lammers
Manolo Gabbiadin -
Chris Smalling
60'
-
Andrea Belotti
Tammy Abraha58'
-
Georginio Wijnaldum
57'
-
55'
Nicola Murru
Michaël Cuisanc -
52'
Jeison Murillo -
49'
Alessandro Zanoli -
Leonardo Spinazzola
21'
-
11'
Jeison Murillo -
Tammy Abraham
08'
- THỐNG KÊ
28(11) | Sút bóng | 6(3) |
10 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 5 |
2 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Rui Patricio
-
14D. Llorente
-
6C. Smalling
-
37Spinazzola
-
59N. Zalewski
-
8N. Matic
-
25Wijnaldum
-
92El Shaarawy
-
21P. Dybala
-
7L. Pellegrini
-
9T. Abraham
- Đội hình dự bị:
-
63P. Boer
-
18Ola Solbakken
-
99M. Svilar
-
62C. Volpato
-
20M. Camara
-
11A. Belotti
-
60Dimitrios Keramitsis
-
68B. Tahirovic
-
52E. Bove
-
19Z. Celik
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30N. Ravaglia
-
3T. Augello
-
2B. Amione
-
21J. Murillo
-
7F. Duricic
-
8T. Rincon
-
20H. Winks
-
59A. Zanoli
-
37M. Leris
-
80M. Cuisance
-
23M. Gabbiadini
- Đội hình dự bị:
-
27Quagliarella
-
29N. Murru
-
99Jese
-
22N. Contini
-
5V. Verre
-
32E. Tantalocchi
-
26E. Ilkhan
-
31L. Malagrida
-
10S. Lammers
-
28G. Yepes
-
36F. Paoletti
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
60%
Hòa
20%
Sampdoria
20%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROM khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của ROM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 14 | 10 | 2 | 2 | 21 | 9 | 32 |
2. | Atalanta | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 16 | 28 |
3. | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 28 |
4. | Fiorentina | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 10 | 28 |
5. | Lazio | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 17 | 28 |
6. | Juventus | 14 | 6 | 8 | 0 | 22 | 8 | 26 |
7. | AC Milan | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 14 | 22 |
8. | Bologna | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 16 | 21 |
9. | Udinese | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | 17 |
10. | Empoli | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | 16 |
11. | Parma | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 22 | 15 |
12. | Torino | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | 15 |
13. | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 14 |
14. | Genoa | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | 14 |
15. | Roma | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 18 | 13 |
16. | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 7 | 22 | 13 |
17. | Verona | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 33 | 12 |
18. | Como | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | 11 |
19. | Monza | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 17 | 10 |
20. | Venezia | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 25 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: