x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP RENNES VS TOULOUSE

VĐQG Pháp, vòng 35

Rennes

Benjamin Bourigeaud (47')
James Edward Lea Siliki (39')

FT

2 - 1

(1-1)

Toulouse

(O.g 17') Joris Gnagnon

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    89'

    Jimmy Durmaz
    Francois Moubandj
  • Mexer
    Sanjin Prci

    79'

     
  • Mehdi Zeffane
    Ismaila Sar

    72'

     
  • James Edward Lea Siliki 

    70'

     
  •  

    66'

    Firmin Ndombe Mubele
    Giannelli Imbul
  • Diafra Sakho
    Romain Danz

    56'

     
  •  

    50'

    Max Gradel
  • James Edward Lea Siliki 

    50'

     
  • Benjamin Bourigeaud 

    47'

     
  • James Edward Lea Siliki 

    39'

     
  •  

    17'

    Joris Gnagnon
- THỐNG KÊ
6(3) Sút bóng 13(2)
2 Phạt góc 7
11 Phạm lỗi 14
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 1
6 Việt vị 0
53% Cầm bóng 47%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    T. Koubek
  • 29
    R.Danze
  • 26
    J. Gelin
  • 5
    J. Gnagnon
  • 15
    R. Bensebaini
  • 21
    B. Andre
  • 10
    K. Grosicki
  • 12
    J. Lea Siliki
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 8
    C. Chantome
  • 7
    I. Sarr
- Đội hình dự bị:
  • 1
    A. Diallo
  • 2
    Zeffane
  • 4
    E.Mexer
  • 23
    A. Hunou
  • 24
    L. Baal
  • 25
    D. Sakho
  • 28
    Y. Gourcuff
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    A. Lafont
  • 29
    Moubandje
  • 6
    C. Jullien
  • 5
    I. Diop
  • 2
    K. Adou
  • 4
    Y. Cahuzac
  • 10
    A. Delort
  • 25
    G. Imbula
  • 17
    I. Sangare
  • 7
    M. Gradel
  • 9
    Y. Sanogo
- Đội hình dự bị:
  • 1
    Goicoechea
  • 8
    C. Jean
  • 20
    S.Yago
  • 21
    J. Durmaz
  • 24
    P.Ninkov
  • 27
    A. Blin
  • 19
    Somalia
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98

REN thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận gần đây. Mặt khác, TOU đang chơi thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.

Dự đoán: REN

Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.98

4/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TOU cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 31 20 10 1 76 29 70
2. Monaco 31 17 7 7 58 41 58
3. Stade Brestois 31 16 8 7 49 33 56
4. Lille 31 15 10 6 45 27 55
5. Nice 31 14 9 8 36 25 51
6. Lens 32 14 7 11 42 34 49
7. Marseille 31 11 11 9 47 38 44
8. Lyon 31 13 5 13 42 51 44
9. Rennes 31 11 9 11 48 41 42
10. Montpellier 32 10 11 11 41 44 40
11. Toulouse 32 10 10 12 39 42 40
12. Stade Reims 31 11 7 13 38 45 40
13. Strasbourg 31 9 9 13 34 44 36
14. Nantes 31 9 5 17 29 49 32
15. Le Havre 31 6 11 14 30 41 29
16. Metz 31 8 5 18 32 51 29
17. Lorient 32 6 8 18 37 63 26
18. Clermont 31 5 10 16 25 50 25
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo