TRỰC TIẾP REAL POTOSI VS UNIV. DE SUCRE
VĐQG Bolivia, vòng Cls 1
Real Potosi
FT
1 - 1
(0-1)
Univ. De Sucre
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Real Potosi
0%
Hòa
40%
Univ. De Sucre
60%
20/12 | Univ. De Sucre | 2 - 0 | Real Potosi |
16/12 | Real Potosi | 1 - 2 | Univ. De Sucre |
08/10 | Univ. De Sucre | 0 - 0 | Real Potosi |
23/07 | Real Potosi | 1 - 1 | Univ. De Sucre |
12/03 | Univ. De Sucre | 3 - 1 | Real Potosi |
- PHONG ĐỘ REAL POTOSI
20/12 | Univ. De Sucre | 2 - 0 | Real Potosi |
16/12 | Real Potosi | 1 - 2 | Univ. De Sucre |
12/12 | Blooming | 1 - 0 | Real Potosi |
06/12 | Real Potosi | 1 - 3 | CD Guabira |
03/12 | Real Potosi | 0 - 5 | Inde. Petrolero |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE SUCRE
20/10 | Nacional Potosi | 3 - 2 | Univ. De Sucre |
17/10 | Univ. De Sucre | 1 - 1 | Aurora |
13/10 | Univ. De Sucre | 1 - 3 | Always Ready |
10/10 | Royal Pari | 3 - 1 | Univ. De Sucre |
07/10 | Univ. De Sucre | 2 - 1 | Inde. Petrolero |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
RPOT đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UDS khi thắng 15/25 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: UDS
4/5 trận gần đây của RPOT có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | The Strongest | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 18 | 22 | |||||||||||
2. | San Antonio (BOL) | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 13 | 19 | |||||||||||
3. | Real Tomayapo | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | 11 | |||||||||||
4. | Real Santa Cruz | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | 4 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Aurora | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 10 | 14 | |||||||||||
2. | Nacional Potosi | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 14 | |||||||||||
3. | Blooming | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 14 | |||||||||||
4. | Royal Pari | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | 8 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Univ de Vinto | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 13 | 21 | |||||||||||
2. | Inde. Petrolero | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 14 | 17 | |||||||||||
3. | CD Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 10 | |||||||||||
4. | Always Ready | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Bolivar | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 17 | |||||||||||
2. | Gua. Villarroel SJ | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | 11 | |||||||||||
3. | Oriente Petrolero | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | 10 | |||||||||||
4. | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 14 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA
BÌNH LUẬN: