TRỰC TIẾP PIRIN BLAGOEVGRAD VS CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng 21
Pirin Blagoevgrad
FT
0 - 1
(0-1)
Cherno More
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pirin Blagoevgrad
0%
Hòa
40%
Cherno More
60%
20/04 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Cherno More |
26/10 | Cherno More | 2 - 1 | Pirin Blagoevgrad |
27/02 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 1 | Cherno More |
12/08 | Cherno More | 1 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
05/03 | Cherno More | 1 - 1 | Pirin Blagoevgrad |
- PHONG ĐỘ PIRIN BLAGOEVGRAD
30/10 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Levski Sofia |
06/07 | Lok. Plovdiv | 4 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
27/06 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 2 | Politehnica Iasi |
26/05 | Lok. Sofia | 1 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
22/05 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
24/11 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 4 | Cherno More |
16/11 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
09/11 | Beroe | 0 - 1 | Cherno More |
03/11 | Cherno More | 2 - 1 | Levski Sofia |
25/10 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*3/4 : 0*-0.92
PBLA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, CMOR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
3/5 trận gần đây của PBLA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CMOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 15 | 13 | 2 | 0 | 30 | 4 | 41 |
2. | Botev Plovdiv | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 7 | 34 |
3. | Levski Sofia | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 13 | 31 |
4. | Cherno More | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 8 | 31 |
5. | Spartak Varna | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 30 |
6. | Arda Kardzhali | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 30 |
7. | Beroe | 16 | 7 | 3 | 6 | 15 | 12 | 24 |
8. | Cska Sofia | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 18 | 19 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
11. | CSKA 1948 Sofia | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 23 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 24 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 26 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: