TRỰC TIẾP PAU FC VS LE HAVRE
Hạng 2 Pháp, vòng 29
Pau FC
FT
0 - 1
(0-1)
Le Havre
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Jerome Prior
-
25E. Koffi
-
7X. Kouassi
-
26J. Ruiz
-
4J. Evan's
-
20S. D'Almeida
-
33E. Sylvestre
-
12Q. Boisgard
-
6H. Saivet
-
27N. Delpech
-
14Y. Begraoui
- Đội hình dự bị:
-
16Massamba Ndiaye
-
2Diyaeddine Abzi
-
19N. Quang Hai
-
17Antoine Batisse
-
9Mayron George
-
23Charles Boli
-
11Mons Bassouamina
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Mathieu Gorgelin
-
27C. Operi
-
17T. Kongolo
-
15E. Kinkoue
-
92O. El Hajjam
-
25V. Lekhal
-
8Y. Kechta
-
22A. Confais
-
29S. Grandsir
-
10N. Alioui
-
21A. Joujou
- Đội hình dự bị:
-
16Mohamed Kone
-
28Elies Mahmoud
-
11Quentin Cornette
-
23Josue Casimir
-
9Yann Kitala
-
4Gautier Lloris
-
5Oussama Targhaline
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pau FC
40%
Hòa
20%
Le Havre
40%
- PHONG ĐỘ PAU FC
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
12/01 | Le Havre | 1 - 2 | Lens |
06/01 | Marseille | 5 - 1 | Le Havre |
21/12 | Stade Briochin | 1 - 0 | Le Havre |
15/12 | Le Havre | 0 - 3 | Strasbourg |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*1/2 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LHA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LHA
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
5 trận gần đây của PAUFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LHA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 37 |
2. | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 34 |
3. | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 34 |
4. | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 33 |
5. | Annecy FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 33 |
6. | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 32 |
7. | Stade Lavallois | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 30 |
8. | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 27 |
9. | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 27 |
10. | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | 26 |
11. | SC Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 25 |
12. | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | 24 |
13. | Rodez | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | 23 |
14. | Red Star 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | 22 |
15. | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | 21 |
16. | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | 18 |
17. | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | 15 |
18. | FC Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | 12 |
BÌNH LUẬN: